Nghĩa Của Từ : Reed | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: reed Best translation match:
English Vietnamese
reed * danh từ - (thực vật học) sậy - tranh (để lợp nhà) - (thơ ca) mũi tên - (thơ ca) ống sáo bằng sậy - thơ đồng quê - (âm nhạc) lưỡi gà - (số nhiều) nhạc khí có lưỡi gà - (nghành dệt) khổ khuôn, go !a broken reed - người không thể nhờ cậy được; vật không thể dựa vào được !to lean on a read - dựa vào một cái gì không chắc chắn, nhờ cậy người nào không có thế lực * ngoại động từ - lợp tranh (mái nhà) - đánh (cỏ) thành tranh - (âm nhạc) đặt lưỡi gà (vào nhạc khí)
Probably related with:
English Vietnamese
reed anh là reed ; cho reed ; chắc ; cây lau ; cây nhỏ ; cây sậy ; cần ; mũi tên ; reed chứ ; reed xin nghe ; sậy ; đã ; đằng ;
reed anh là reed ; cho reed ; chắc ; cây lau ; cây nhỏ ; cây sậy ; cần ; mũi tên ; reed chứ ; reed xin nghe ; sậy ; đằng ;
May be synonymous with:
English English
reed; john reed United States journalist who reported on the October Revolution from Petrograd in 1917; founded the Communist Labor Party in America in 1919; is buried in the Kremlin in Moscow (1887-1920)
reed; walter reed United States physician who proved that yellow fever is transmitted by mosquitoes (1851-1902)
reed; vibrating reed a vibrator consisting of a thin strip of stiff material that vibrates to produce a tone when air streams over it
reed; beating-reed instrument; reed instrument a musical instrument that sounds by means of a vibrating reed
May related with:
English Vietnamese
reed-pipe * danh từ - (âm nhạc) ống sáo bằng sậy
reeded * tính từ - đầy lau sậy - lợp bằng tranh (mái nhà) - có lưỡi gà (nhạc khí)
broken reed * danh từ - kẻ vô tích sự, chẳng làm được trò trống gì
reeding * danh từ - (kiến trúc) trang trí đắp nổi bán nguyệt
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cây Lau Sậy Trong Tiếng Anh