Nghĩa Của Từ : Regret | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: regret Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: regret Best translation match: | English | Vietnamese |
| regret | * danh từ - lòng thương tiếc - sự hối tiếc; sự ân hận =to express regret for+ xin lỗi =I express my regret for what I have done+ tôi xin lỗi về việc tôi đã làm !to one's deep regret - rất lấy làm tiếc =to my deep regret I cannot accept your invitation+ rất lấy làm tiếc là tôi không thể nhận lời mời của ông được * ngoại động từ - thương tiếc - hối tiếc, tiếc =I regret being unable to came+ tôi tiếc là không thể đến được =I regret to inform you that+ tôi lấy làm tiếc báo để ông hay rằng |
| English | Vietnamese |
| regret | bây giờ ; chưa chết mà ; chỉ tiếc ; chữ hối hận ; cảm thấy hối hận ; e ; giờ hối tiếc ; hâ ̣ n ; hô ́ i hâ ̣ n đâu ; hơi tiếc ; hận ; hối hận gì ; hối hận vì ; hối hận vì đã ; hối hận về ; hối hận ; hối hận đấy ; hối tiếc nhiều hơn ; hối tiếc nếu ; hối tiếc vì quyết định ; hối tiếc vì ; hối tiếc vì đã ; hối tiếc về vụ ; hối tiếc về ; hối tiếc ; hối tiếc đâu ; hối ; lấy làm tiếc là ; lấy làm tiếc về ; lấy làm tiếc ; lấy làm ân hận ; một nỗi ân hận ; nhiều toan tính ; niềm hối tiếc ; niềm tiếc nuối ; nuối tiếc ; nuốt ; nỗi ân hận ; phải hối hận vì làm ; phải hối tiếc về ; phải hối tiếc ; phải ân hận ; rất buồn vì phải ; rất thương tiếc ; rất tiếc ; sao đến bây giờ ; sau này ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự nuối tiếc ; sự tiếc nuối ; thương tiếc ; thấy hối hận vì ; thấy hối hận ; thấy tiếc ; tiếc nuối ; tiếc nếu ; tiếc rẻ đâu ; tiếc vì sự ; tiếc vì ; tiếc ; ân hận quá ; ân hận vì ; ân hận ; đáng tiếc hơn ; đáng tiếc ; đã hối hận ; đến bây giờ ; |
| regret | chưa chết mà ; chỉ tiếc ; chữ hối hận ; cảm thấy hối hận ; e ; giờ hối tiếc ; hâ ̣ n ; hơi tiếc ; hận ; hối hận gì ; hối hận vì ; hối hận vì đã ; hối hận về ; hối hận ; hối hận đấy ; hối tiếc nhiều hơn ; hối tiếc nếu ; hối tiếc vì quyết định ; hối tiếc vì ; hối tiếc vì đã ; hối tiếc về vụ ; hối tiếc về ; hối tiếc ; hối tiếc đâu ; hối ; lấy làm tiếc là ; lấy làm tiếc về ; lấy làm tiếc ; lấy làm ân hận ; một nỗi ân hận ; nhiều toan tính ; niềm hối tiếc ; niềm tiếc nuối ; nuối tiếc ; nuốt ; nỗi ân hận ; phải hối hận vì làm ; phải hối tiếc về ; phải hối tiếc ; phải ân hận ; rất buồn vì phải ; rất thương tiếc ; rất tiếc ; sự hối hận ; sự hối tiếc ; sự nuối tiếc ; sự tiếc nuối ; thương tiếc ; thấy hối hận vì ; thấy hối hận ; thấy tiếc ; tiếc nuối ; tiếc nếu ; tiếc rẻ đâu ; tiếc vì sự ; tiếc vì ; tiếc ; u hô ; vì thương hại ; ân hận quá ; ân hận vì ; ân hận ; đáng tiếc hơn ; đáng tiếc ; đã hối hận ; ̀ u hô ; |
| English | English |
| regret; rue; ruefulness; sorrow | sadness associated with some wrong done or some disappointment |
| regret; repent; rue | feel remorse for; feel sorry for; be contrite about |
| English | Vietnamese |
| regretful | * tính từ - thương tiếc - hối tiếc, ân hận |
| minimax regret | - (Econ) Quy tắc tối thiểu hoá mức độ đáng tiếc tối đa. + Là một quy tắc trong lý thuyết về quá trình ra quyết định trong những diều kiện không chắc chắn. |
| regret matrix | - (Econ) Ma trận hối tiếc. + Xem MINIMAX REGRET. |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Sự Nuối Tiếc In English
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
Nuối Tiếc In English - Glosbe Dictionary
-
Sự Tiếc Nuối In English - Glosbe Dictionary
-
TIẾC NUỐI - Translation In English
-
TIẾC NUỐI In English Translation - Tr-ex
-
NUỐI TIẾC In English Translation - Tr-ex
-
TIẾC NUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation Of Thể Hiện Sự Nuối Tiếc In English - Sensagent
-
Results For Có Sự Tiếc Nuối Translation From Vietnamese To English
-
Đầy Nuối Tiếc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Họ Bày Tỏ Sự Tiếc Nuối In English With Examples
-
Tiếc Nuối: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
[English Quotes] Chúng Ta Sẽ Hối Hận Nếu Chờ đến Khi Sẵn Sàng
-
Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Dear | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
6 CỤM TỪ TIẾNG ANH THỂ HIỆN... - CLB Coffee Tiếng Anh Hà Nội
-
Nuối Tiếc Tiếng Anh Là Gì
-
73 English Language Ideas - Pinterest