Nghĩa Của Từ : Rice | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: rice Best translation match:
English Vietnamese
rice * danh từ - lúa; gạo; cơm =rough rice+ lúa chưa xay =husked rice+ lúa xay rồi =ground rice+ bột gạo - cây lúa =summer rice+ lúa chiêm =winter rice+ lúa mùa
Probably related with:
English Vietnamese
rice chữ ; cày ; cơm gạo ; cơm ; gạo nữa ; gạo ; gạo đây ; hạt gạo ; lúa gạo ; lúa nước ; lúa ; lượng gạo ; lức ; muốn ; nắm gạo ; thóc ;
rice chữ ; cày ; cơm gạo ; cơm ; gạo nữa ; gạo ; gạo đây ; hạt gạo ; lúa gạo ; lúa nước ; lúa ; lượng gạo ; lức ; nắm gạo ; thóc ;
May be synonymous with:
English English
rice; sir tim rice; timothy miles bindon rice English lyricist who frequently worked with Andrew Lloyd Webber (born in 1944)
rice; elmer leopold rice; elmer reizenstein; elmer rice United States playwright (1892-1967)
May related with:
English Vietnamese
rice-bird * danh từ - (động vật học) chim sẻ Gia-va
rice-field -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa
rice-mill * danh từ - nhà máy xay (gạo)
rice-paddies -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa
rice-paper * danh từ - giấy thông thảo (Trung quốc)
rice-pudding * danh từ - Puđinh gạo
rice-swamp -paddies) /'rais,pædiz/ (rice-swamp) /'raiswɔmp/ * danh từ - bông lúa
rice-wine * danh từ - rượu xakê
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Cây Lúa In English