Trong Tiếng Anh, Rise up có nghĩa là nổi dậy hay vùng lên .
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · rise up - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho rise up: to try to defeat and change a government: Xem thêm trong Từ điển Người học ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "rise up" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về đơn ngữ · Cách dịch tương tự · Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Nghĩa từ Rise up. Ý nghĩa của Rise up là: Nổi dậy · Ví dụ cụm động từ Rise up. Ví dụ minh họa cụm động từ Rise up: - The populace ROSE UP when taxes went up. Dân ...
Xem chi tiết »
Bản dịch và định nghĩa của rise up , từ điển trực tuyến Tiếng Anh - Tiếng Việt. Chúng tôi đã tìm thấy ít nhất 579 câu dịch với rise up .
Xem chi tiết »
On the contrary its nature is always to rise up from below. Ngược lại bản chất của nó là luôn luôn dâng lên từ bên dưới. Or is one arm unable to rise up?
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Raise up là một ngoại động từ chỉ hành động hướng vào chủ thế khác, ... Xem thêm: Là Gì? Nghĩa Của Từ Delegate Trong Tiếng Việt Sử Dụng ...
Xem chi tiết »
'''raiz'''/ , Sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, Sự tăng lương, Sự thăng (cấp bậc), sự tiến lên (địa vị xã hội.
Xem chi tiết »
RISE và RAISE đều có nét nghĩa là làm cái gì đó dâng lên, tăng cao lên, phát triển hơn (“up”). Tuy nhiên, hai từ này không phải là đồng nghĩa và không thể ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'rise up' trong tiếng Việt. rise up là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Perhaps my death will spur the people of Pakistan to rise up against Zaman in righteous insurrection. Có lẽ cái chết của tôi sẽ thúc đẩy người dân Pakistan nổi ...
Xem chi tiết »
Xem thêm chi tiết nghĩa của từ rise, ví dụ và các thành ngữ liên quan. ... động từ. dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên. to rise up early.
Xem chi tiết »
To uplift oneself to meet a demand or challenge: She rose to the occasion and won the election. 19. To return to life. 20. To rebel: "the right to rise up, and ...
Xem chi tiết »
Chiều cao đứng thẳng, độ cao (của bậc cầu thang, vòm. ... to rise up early — dậy sớm: to rise from table — ăn xong đứng dậy: to rise to one's feet — đứng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của rise up.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ Rise Up
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ rise up hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu