20 thg 7, 2022 · The pollution badly affected the drinking water supply of 12 towns and villages along the river. Từ Cambridge English Corpus. Second, this ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · The area between the major rivers had then already been settled for some time. Từ Cambridge English Corpus. Các quan điểm của các ví dụ ...
Xem chi tiết »
''''rivə'''/ , Dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'river' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "Mekong river": Mekong river. English.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết. to cross the river: qua sông; (nghĩa bóng) chết. (định ngữ) (thuộc) sông. river port: cảng sông.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết. to cross the river. qua sông; (nghĩa bóng) chết. (định ngữ) (thuộc) sông. river port. cảng sông.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của river trong tiếng Anh. river có nghĩa là: river /'rivə/* danh từ- dòng sông=to sail up the river+ đi thuyền ngược dòng sông=to ...
Xem chi tiết »
Danh từSửa đổi ... Dòng sông. ... Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng. ... (Nghĩa bóng) (the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết. ... (Định ngữ) (thuộc) sông.
Xem chi tiết »
Often used to modify another noun: a river cruise; river ice. idiom. up the river Slang. In or into prison. [Middle English rivere, from Anglo-Norman, ...
Xem chi tiết »
River là gì trong tiếng Anh. Hỏi lúc: 9 tháng trước ... Ý nghĩa của từ khóa: blackjack English Vietnamese blackjack * danh từ - dùi cui của cảnh sát .
Xem chi tiết »
River | Nghĩa của từ river trong tiếng Anh · to sail down the river: đi thuyền xuôi dòng sông · a river of blood: máu chảy lai láng · to cross the river: qua sông; ...
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe "river" dịch thành: sông, hà, ... Trong cộng đồng của chúng tôi, trước đây gọi là Forrest River Mission, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ river - river là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. dòng sông 2. dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng 3. (nghĩa bóng) (the river) ranh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ river trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ river trong ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Nghĩa Của Từ River Trong Tieng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ river trong tieng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu