Nghĩa Của Từ Rõ - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
hiểu, biết tường tận, cụ thể
không rõ nguyên do "Bây giờ rõ mặt đôi ta, Biết đâu rồi nữa chẳng là chiêm bao?" (TKiều)Tính từ
ở trạng thái tách bạch hẳn ra, khiến có thể phân biệt được hoàn toàn với những cái khác
trông thấy rõ mồn một phân biệt rõ trắng đen giảng cho rõ nghĩa Đồng nghĩa: rànhTrợ từ
(Khẩu ngữ) từ biểu thị ý khẳng định về một mức độ mà mình cho là hơn hẳn bình thường và có thể thấy rất rõ
rõ chán rõ dơ nói rõ to Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%B5 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đã Rõ Nghĩa Là Gì
-
ĐÃ RÕ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Rõ Ràng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Rõ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Những Cách Nói Vô Tình Làm Tổn Thương Người Khác - BBC
-
NGHE RÕ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tinh Dịch Là Gì Tinh Trùng Là Gì? Tinh Dịch Khác Tinh Trùng Như Thế Nào?
-
Quan Hệ Từ Là Gì? Ví Dụ Quan Hệ Từ - Luật Hoàng Phi
-
Chuyển đổi Số Là Gì?
-
Bảo Hiểm Nhân Thọ Là Gì? TOP 9 điều Cần Biết Trước Khi Mua