Nghĩa Của Từ Roofing Iron - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Xây dựng
thép tấm lợp
tôn lợp mái
tôn lợp nhà
tôn mái
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Roofing_iron »Từ điển: Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tôn Lợp Nhà Tiếng Anh Là Gì
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì ? Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loại Tôn Mái Che
-
“Tôn” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì | Công Ty TNHH Phụ Kiện Và Cốp Pha Việt
-
Mái Tôn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"tôn Lợp Mái" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
LỢP MÁI TÔN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tôn Mái Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Mái Tôn Tiếng Anh Là Gì? - Tạo Website
-
Lợp Mái Nhà Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tấm Tôn Tiếng Anh Là Gì
-
Tole Tiếng Anh Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Tiếng Anh Công Tác Mái