Nghĩa Của Từ RR - Từ điển Viết Tắt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
- Receiving report
- Relative risk - also RRs
- Report Reaching
- Requirements Review
- Round Robin
- Railroad - also R.R., R, Rail and RAL
- Real Reality
- Registered Representative
- Receive Ready
- Recovery room
- Register to Register
- Repetition Rate
- Range Rate
- Recharge Ratio
- Recurrence rate
- Rendezvous Radar - also REN RAD
- Research Report - also Res Rep
- Ruthenium Red - also RuR
- Ribonucleotide reductase - also RNR and RRase
- Radiotherapy - also rays, rad, RT and RTH
- Radio Relay - also RADREL
- Conrail - also BA, BCK, BE, BWC, CASO, CIND, CNJ, CNMZ, CR, CRCX, CRE, CRI, DLW, EL, ERIE, IRN, LWV, MC, MHM, NB, NH, NIAJ, NYC, NYLB, PAE, PAUT, PC, PCA, PCB, PE, PLE, PRR, RDG, TOC, TPT, WAW and WHN
- Recovery - also rec, RECOV, RC, RECY and R
- Receptor - also rc, RE, RP, ROR, Rec, RTR, ret, rER and R
- Recirculation - also R and Recirc
- Reserve - also RSV, RES and R
- Regulator - also REG and R
- Repair - also rep, R and Rep.
- Resource Reservation Protocol - also RSVP
- Rate ratios - also RRs
- Registration Reject - also RRJ
- Respiratory - also RESP and RA
- R-R interval - also RRI
- Radio Resource management - also RRM
- River virus - also RRV
- Rubber - also R and Rub
- River - also RIV, RIVR, RVR, r and r.
- Ribonucleotide reductases - also RNRs
- Renal vascular resistance - also RVR
- Reporting Responsibility - also R2
- Remove and Replace - also R&R and R/R
- Relapsing-remitting - also R-R
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Viết Tắt Rr
-
RR Là Gì? -định Nghĩa RR | Viết Tắt Finder
-
Rr Là Gì, Rr Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Rr Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
R-R Là Gì, Nghĩa Của Từ R-R | Từ điển Viết Tắt
-
Rr Là Gì - Tỷ Số Nguy Cơ
-
Ký Hiệu LF, LR, RF, RR Là Gì? Ký Hiệu Vị Trí Các Bánh
-
Phân Tích Về Game Rr Là Gì | Sen Tây Hồ
-
Rr Là Gì - Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Game Rr Là Gì - #4075 Cho Mình Hỏi - Tiên Kiếm
-
Rr Là Gì - Tỷ Số Nguy Cơ
-
Ý Nghĩa Của RR Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary