Nghĩa Của Từ Sack - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bao tải, bao bố (chứa xi măng, than, bột..)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dung lượng đựng trong bao
    a sack of candies một bao đường phèn a sack of flour bao bột
    Áo thụng (một loại áo choàng ngắn buông thỏng xuống của đàn bà)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) cái giường
    ( the sack) sự thải hồi; sự sa thải
    give somebody/get the sack đuổi ai/bị sa thải
    It's the sack for you !
    Anh sắp bị sa thải!
    to gets the sack bị đuổi, bị thải, bị cách chức to give somebody the sack đuổi, (thải, cách chức) người nào

    Ngoại động từ

    Bỏ vào bao; đóng bao
    (thông tục) sa thải, cách chức, tống cổ, đuổi việc
    be sacked for incompetence bị sa thải vì thiếu năng lực
    (thông tục) đánh bại, thắng

    Danh từ

    Sự cướp phá, sự cướp giật (một thị trấn..)

    Ngoại động từ

    Cướp phá, cướp bóc, cướp giật

    Danh từ

    (sử học) rượu vang trắng (ở Tây ban nha hoặc đảo Canary)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Sacked
    • Ving: Sacking

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bao
    túi

    Kinh tế

    bao (một bao bột mì là 280 pao, lông cừu là 364 pao)
    bao bì
    bao tải
    bao túi
    đóng vào bao
    sa thải
    sự sa thải
    túi đựng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ax * , bounce * , can * , cashier , discharge , dismiss , drop , expel , fire , give a pink slip , give marching orders , give the boot , kick out , send packing * , ship , terminate , demolish , depredate , desecrate , desolate , despoil , destroy , devastate , devour , fleece , gut , lay waste , loot , maraud , pillage , ravage , rifle , rob , ruin , spoil , spoliate , strip , waste , release , havoc , plunder , ransack , rape , bag , burlap , container , duffel bag , gunny , pouch , purse , rapine , sac
    noun
    discharge , termination

    Từ trái nghĩa

    verb
    employ , hire , guard , protect , save Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sack »

    tác giả

    Admin, Tiểu Đông Tà, Khách, ho luan Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Get The Sack Là Gì