Nghĩa Của Từ Schematic - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ski´mætik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dưới dạng giản đồ, dưới dạng biểu đồ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dưới dạng biểu đồ
    dưới dạng giản đồ
    giảm lược
    phác họa, giản ước

    Xây dựng

    thuộc sơ đồ

    Điện lạnh

    sơ lược

    Kỹ thuật chung

    biểu đồ
    lược đồ

    Giải thích VN: Sơ đồ một mạch điện chỉ dẫn nguyên lý mạch, cách đấu mạch và chỉ danh các bộ phận khác nhau.

    schematic type variable biến kiểu lược đồ
    phác họa
    sơ đồ
    sơ đồ mạch
    schematic diagram sơ đồ (mạch) khái lược schematic unit diagram sơ đồ mạch thiết bị

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    delineative , graphic , illustrative , representational , simplified , symbolic Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Schematic »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sơ đồ Nguyên Lý Tiếng Anh Là Gì