Nghĩa Của Từ Scotch - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /skɔtʃ/

    Thông dụng

    Tính từ ( .Scotch)

    (thuộc) người Xcốt-len (như) Scots
    (thuộc) xứ Xcốt-len (như) Scottish

    Danh từ

    ( the Scotch) nhân dân Xcốt-len
    ( Scotch) tiếng Xcốt-len
    ( Scotch) rượu úytky của Xcốt-len; rượu Xcốt; cốc rượu Xcốt
    Scotch and soda rượu uytky Xcốt-len pha sô đa

    Ngoại động từ

    Kết thúc, chấm dứt; chặn đứng, làm ngừng (một kế hoạch..)
    (từ cổ, nghĩa cổ) làm bị thương (không giết)

    Danh từ

    Đường kẻ, đường vạch (trên đất để chơi nhảy dây)

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) khắc, khía, vạch

    Danh từ

    Cái chèn bánh xe

    Ngoại động từ

    Chèn (bánh xe) lại

    Hình thái từ

    • Ved : Scotched
    • Ving: Scotching

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Búa chèn, nêm chèn

    Cơ khí & công trình

    vẩy

    Hóa học & vật liệu

    khối hãm

    Xây dựng

    chận lại

    Kỹ thuật chung

    canh
    chặn lại
    chêm
    chèn
    đồ chặn bánh xe
    vảy
    vỏ cứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    scratch , slash
    adjective
    canny , chary , frugal , provident , prudent , saving , sparing , thrifty Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Scotch »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Chèn Bánh Xe Tiếng Anh