Nghĩa Của Từ : Seasoned | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: seasoned Best translation match:
English Vietnamese
seasoned * tính từ - dày dạn =a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn - thích hợp để sử dụng =seasoned timber+ gỗ đã khô
Probably related with:
English Vietnamese
seasoned dày dạn kinh nghiệm ; dày dạn ; kinh nghiệm ; mặn lại ; người có kinh nghiệm lại ;
seasoned dày dạn kinh nghiệm ; dày dạn ; kinh nghiệm ; mặn lại ; người có kinh nghiệm lại ;
May be synonymous with:
English English
seasoned; veteran rendered competent through trial and experience
May related with:
English Vietnamese
bathing season * danh từ - mùa tắm biển
fence-season -month) /'fensmʌnθ/ (fence-time) /'fenstaim/ * danh từ - mùa cấm săn bắn; mùa cấm câu
hungting-season * danh từ - mùa săn
seasonable * tính từ - hợp thời vụ, đúng với mùa =seasonable weather+ thời tiết đúng (với mùa) - hợp thời, đúng lúc =seasonable aid+ sự giúp đỡ đúng lúc
seasonableness * danh từ - tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
seasonal * tính từ - từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
seasoned * tính từ - dày dạn =a seasoned soldier+ chiến sĩ dày dạn - thích hợp để sử dụng =seasoned timber+ gỗ đã khô
spawning-season * danh từ - mùa đẻ trứng (cá, ếch...)
high season * danh từ - mùa nghỉ mát
hunting-season * danh từ - mùa săn
low season * danh từ - mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách
off-season * danh từ - mùa vãn khách; ít người mua hoặc ít khách (kinh doanh, du lịch)
season-ticket * danh từ - vé mùa (cho phép một người muốn đi bao nhiêu chuyến, dự bao nhiêu buổi hoà nhạc tùy ý trong một thời gian nhất định)
seasonally * phó từ - từng thời vụ; thay đổi theo mùa; xảy ra trong một mùa riêng biệt
seasoning * danh từ - gia vị
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dày Dặn Kinh Nghiệm Trong Tiếng Anh