Nghĩa Của Từ : Shelf | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: shelf Best translation match:
English Vietnamese
shelf * danh từ, số nhiều shelves /ʃelvz/ - giá sách; ngăn sách - cái xích đông - đá ngầm; bãi cạn - (địa lý,địa chất) thềm lục địa !on the shelf - đã xong; bỏ đi, xếp xó; không ai rước (con gái)
Probably related with:
English Vietnamese
shelf cái kệ ; giá sách ; giá ; hàng trên giá ; kệ bán hàng ; kệ sách ; kệ tủ ; kệ ; ngăn ; thềm ; tủ ;
shelf cái kệ ; giá sách ; giá ; hàng trên giá ; kệ bán hàng ; kệ sách ; kệ tủ ; kệ ; ngăn ; thềm ; tủ ;
May be synonymous with:
English English
shelf; ledge a projecting ridge on a mountain or submerged under water
May related with:
English Vietnamese
book-shelf * danh từ - giá để sách, kệ sách
mantel-shelf * danh từ - giá trên lò sưởi
shelf-life * danh từ - thời gian mà một mặt hàng cất giữ còn sử dụng được; thời hạn sử dụng
shelf-mark * danh từ - dấu sách, ký hiệu sách, số cốt của sách (con số đánh trên quyển sách để chỉ rõ nó phải đứng ở chỗ nào trong thư viện)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Kệ English