Nghĩa Của Từ Siêng Năng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
siêng (nói khái quát)
siêng năng làm việc học hành siêng năng Đồng nghĩa: chăm chỉ Trái nghĩa: biếng nhác, chây lười, lười biếng, lười nhác Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Si%C3%AAng_n%C4%83ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Siêng Năng
-
Siêng Năng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Siêng Năng Là Gì? - Nguyễn Trung Thành - HOC247
-
Siêng Năng Nghĩa Là Gì?
-
'siêng Năng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Siêng Năng Là Gì
-
Bài 2: Siêng Năng, Kiên Trì - Hoc24
-
Siêng Năng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SIÊNG NĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Biểu Hiện Của Siêng Năng Kiên Trì
-
Cần Cù Bù Siêng Năng Là Gì? Đúng Nhất đọc Ngay - Wowhay
-
Siêng Năng Là Gì ? Nghĩa Của Từ Siêng Năng Trong Tiếng Việt
-
Em Thể Hiện Sự Siêng Năng, Kiên Trì Trong Học Tập Như Thế Nào?
-
Cần Cù Bù Siêng Năng - Single By Vidic - Spotify – Web Player
-
Phương Pháp Giúp Bạn Làm Sao để Siêng Năng Hơn - Seoul Academy