Nghĩa Của Từ Sight - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sait/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sights

    Sức nhìn, thị lực; sự nhìn, khả năng nhìn
    long sight tật viễn thị near sight tật cận thị loss of sight sự mù, sự loà
    Sự nhìn, sự trông; cách nhìn
    to catch sight of somebody nhìn thấy ai to translate at sight nhìn và dịch ngay
    Tầm nhìn
    victory out of sight lẫn mất to put something out of sight giấu cất vật gì; lờ cái gì đi out of my sight! cút đi cho rãnh mắt!, cút đi cho khuất mắt!
    Cảnh, cảnh tượng; cuộc biểu diễn; sự trưng bày
    a roses are a sight to see những bông hồng này trông thật đẹp mắt
    ( số nhiều) cảnh đẹp; thắng cảnh
    ( a sight) (thông tục) sự bừa bộn; người (vật) bừa bộn
    (thông tục) số lượng nhiều
    it will cost a sight of money cái đó sẽ tốn khối tiền
    ( số nhiều) sự ngắm; máy ngắm, ống ngắm (ở súng...)
    to take a careful sight before firing ngắm cẩn thận trước khi bắn line of sight đường ngắm

    Ngoại động từ

    Thấy, trông thấy, nhìn thấy; nhận thấy
    Quan sát, chiêm nghiệm, trắc nghiệm (một ngôi sao..) bằng ống ngắm
    Ngắm (súng)
    Lắp máy ngắm (vào súng...)

    Cấu trúc từ

    to make a sight of oneself
    ăn mặc lố lăng
    out of sight, out of mind
    (tục ngữ) xa mặt cách lòng
    set one's sights on something
    quyết tâm
    a sight of something
    (thông tục) rất nhiều cái gì
    take a sight
    ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
    sight unseen
    không có cơ hội để xem xét, kiểm tra trước to take a sight at (of) (từ lóng) vẫy mũi chế giễu
    love at first sight
    tiếng sét ái tình

    Hình thái từ

    • N-s:sights

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sức nhìn

    Toán & tin

    điểm nhìn
    sự nhìn, điểm nhìn

    Xây dựng

    máy ngắm
    sự ngắm (trắc địa)

    Y học

    sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh

    Kỹ thuật chung

    khả năng nhìn
    kiểm soát
    sight glass kính kiểm soát (chất lạnh)
    kiểm tra
    check by sight kiểm tra bằng mắt oil sight glass kính kiểm tra dầu sight control kiểm tra bằng mắt sight feed glass kính kiểm tra dầu sight glass kính kiểm tra
    kính ngắm
    optical sight kính ngắm quang học
    ngắm (máy ảnh)
    ngắm máy
    elevation of sight độ cao điểm ngắm máy
    đường ngắm
    line-of-sight distance khoảng cách theo đường ngầm
    lỗ quan sát
    quan trắc
    noon sight quan trắc chính ngọ sight gauge dụng cụ quan trắc
    sự ngắm
    back sight sự ngắm đằng sau fore sight sự ngắm đằng trước
    sự nhìn
    back sight sự nhìn ngược (trắc địa)
    thị lực

    Kinh tế

    sàng lá chè xanh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    afterimage , appearance , apperception , apprehension , eye , eyes , eyeshot , eyesight , field of vision , ken , perception , range of vision , seeing , view , viewing , visibility , vision , display , exhibit , exhibition , outlook , pageant , parade , point of interest , scene , show , vista , blot , eyesore , fright , mess , monstrosity , ogre , ogress , scarecrow , slob , spectacle , tramp , contemplation , regard , lookout , panorama , perspective , prospect , ugliness , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world
    verb
    behold , discern , distinguish , eyeball , make out * , observe , perceive , spot , view , witness , aim , display , espy , exhibition , eyesore , glance , glimpse , ken , look , mess , observation , outlook , perception , scene , see , show , spectacle , spy , visibility , vision

    Từ trái nghĩa

    noun
    blindness , beauty
    verb
    be blind Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sight »

    tác giả

    SnB, Admin, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » By Sight Là Gì