Nghĩa Của Từ : Simulation | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: simulation Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: simulation Best translation match: | English | Vietnamese |
| simulation | * danh từ - sự giả vờ, sự giả cách - sự đóng vai, sự thủ vai - sự bắt chước; sự dựa theo |
| English | Vietnamese |
| simulation | chơ mô phỏng ; giả lập ; hệ giả lập ; lần kích thích ; máy tính ; mô hình ; mô phỏng ; phỏng ; sự mô phỏng ; thông qua mô phỏng ; trình giả lập ; trình mô phỏng ; tình trạng ; |
| simulation | chơ mô phỏng ; giả lập ; hệ giả lập ; lần kích thích ; máy tính ; mô hình ; mô phỏng ; phỏng ; sự mô phỏng ; thông qua mô phỏng ; trình giả lập ; trình mô phỏng ; tình trạng ; |
| English | English |
| simulation; computer simulation | (computer science) the technique of representing the real world by a computer program |
| simulation; model | representation of something (sometimes on a smaller scale) |
| simulation; feigning; pretence; pretending; pretense | the act of giving a false appearance |
| English | Vietnamese |
| simulant | * tính từ - (sinh vật học) giống, có dạng như =stamens simulant of petals+ nhị có dạng cánh hoa |
| simulate | * ngoại động từ - giả vờ, giả cách =to simulate indignation+ giả vờ căm phẫn - đóng vai =actor simulates king+ diễn viên đóng vai vua - đội lốt; bắt chước; dựa theo |
| simulation | * danh từ - sự giả vờ, sự giả cách - sự đóng vai, sự thủ vai - sự bắt chước; sự dựa theo |
| simulative | * tính từ - giả vờ, giả cách, vờ vịt |
| simulator | * danh từ - người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt |
| analog simulation | - (Tech) mô phỏng tương tự |
| computer simulation | - (Tech) mô phỏng điện toán |
| computer system simulation | - (Tech) mô phỏng hệ thống điện toán |
| digital simulation | - (Tech) sự mô phỏng dạng số tự |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Giả Lập Tiếng Anh Là Gì
-
Giả Lập In English - Glosbe Dictionary
-
GIẢ LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
TRÌNH GIẢ LẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"sự Giả Lập" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Sự Giả Lập Tiếng Anh Là Gì ... - CungDayThang.Com
-
Nghĩa Của Từ Sự Giả Lập Tiếng Anh Là Gì, Top Những ... - Trangwiki
-
Giả Lập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Giả Lập Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "sự Giả Lập" - Là Gì?
-
Giả Lập In English
-
Giả Lập Tiếng Anh Là Gì
-
Trình Mô Phỏng Hay Trình Giả Lập? Sự Khác Biệt Là Gì? - HelpEx
-
EMU định Nghĩa: Giả Lập - Emulator - Abbreviation Finder
-
[Mới] Top 16 Phần Mềm Giả Lập Android Tốt Nhất Cho Windows 2022