Nghĩa Của Từ Simultaneous - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/,saiml'teiniəs/
Thông dụng
Tính từ
Đồng thời, xảy ra cùng một lúc, làm cùng một lúc
simultaneous demonstrations in London and New York những cuộc biểu tình đồng thời ở London và New YorkChuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) đồng thời, cùng một lúc
Toán & tin
đồng thời; tương thích
Kỹ thuật chung
cùng lúc
simultaneous transmission sự phát thanh cùng lúcđồng bộ
two-way simultaneous communication kết nối hai chiều đồng bộđồng thời
Analogue Simultaneous Voice and Data (ASVD) tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự Digital Simultaneous Voice and Data (DSVD) tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số non simultaneous transmission sự truyền không đồng thời simultaneous access sự truy cập đồng thời simultaneous access truy cập đồng thời simultaneous carry nhớ đồng thời simultaneous carry sự mang sang đồng thời simultaneous color television truyền hình màu đồng thời simultaneous computer máy tính (xử lý) đồng thời simultaneous computer máy tính đồng thời simultaneous distribution phân bố đồng thời Simultaneous DSL (SDSL) đường dây thuê bao số đồng thời simultaneous equations phương trình xét đồng thời simultaneous estimation sự ước lượng đồng thời simultaneous excitation kích thích đồng thời simultaneous loading sự gia tải đồng thời simultaneous mode of working chế độ làm việc đồng thời simultaneous operation hoạt động đồng thời simultaneous operation sự vận hành đồng thời simultaneous operation thao tác đồng thời Simultaneous or Alternating Voice Data (SAVD) thoại và dữ liệu luân phiên hay đồng thời simultaneous processing sự xử lý đồng thời Simultaneous Sampling (SS) lấy mẫu đồng thời simultaneous signal system hệ thống tín hiệu đồng thời simultaneous system hệ đồng thời simultaneous transmission sự phát thanh đồng thời simultaneous transmission sự truyền đồng thời Simultaneous Voice and Data (SVD) thoại và dữ liệu đồng thời Simultaneous Voice and Facsimile (SVF) Thoại và Fax đồng thời Two-Way Simultaneous (HDLC) (TWS) Hai chiều đồng thời (HDLC)song song
simultaneous spectrum analysis sự phân tích phổ song songtương thích
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
accompanying , agreeing , at the same time , coetaneous , coeval , coexistent , coexisting , coincident , coinciding , concurrent , concurring , contemporaneous , contemporary , dead heat * , in sync , synchronal , synchronic , synchronous , with the beat , synchronize , togetherTừ trái nghĩa
adjective
asynchronous , different , divided , following , preceding , separate Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Simultaneous »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử
tác giả
Admin, Đặng Bảo Lâm, Black, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Lúc Nghĩa Là Gì
-
đồng Thời - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của "cùng Lúc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Cùng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "cùng Lúc" - Là Gì?
-
'cùng Một Lúc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
CÙNG LÚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cùng Lúc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cùng Lúc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Điều Gì Khiến Một Số Người 'bắt Cá Hai Tay'? - BBC News Tiếng Việt
-
Sử Dụng Phím Tắt để Chiếu Bản Trình Bày PowerPoint