Nghĩa Của Từ Sit - Từ điển Anh - Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sit/
Thông dụng
Nội động từ .sat
Ngồi
to sit round the fire ngồi xung quanh lửa to sit still ngồi yên to sit in state ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ to sit tight (thông tục) ngồi lỳ; không lay chuyển, không nhượng bộ; nghiến răng rán sức to sit for an examination đi thiĐậu (chim)
Ấp (gà mái)
sitting hen gà đang ấp the hen wants to sit gà muốn ấpHọp, nhóm họp
Parliament is sitting quốc hội đang họpVừa, hợp (quần áo)
dress sit well quần áo vừa vặnNgoại động từ
Ngồi, cưỡi
to sit a horse well ngồi vững trên lưng ngựaĐặt (đứa trẻ) ngồi
to sit a child on the table đặt đứa bé ngồi lên bànCấu trúc từ
to sit down
ngồi xuốngto sit for
đại diện cho to sit for Hanoi đại diện cho Hà nội (quốc hội) Ngồi làm mẫu (cho hoạ sĩ vẽ)to sit in
tham gia, dự vào (thông tục) trông trẻ Biểu tình ngồito sit on (upon)
ngồi họp bàn vềto sit on (upon)
(từ lóng) trấn áp, đàn ápto sit out
không tham gia (nhảy...) Ngồi cho đến hết buổi (thuyết trình...)to sit over
(đánh bài) ngồi tay trên Ở thế lợito sit under
ngồi nghe giảng đạoto sit up
ngồi dậy Đứng lên hai chân sau (chó) (thông tục) giật mình, ngạc nhiênto sit at home
ngồi nhà; ăn không ngồi rồito sit down hard on a plan
cương quyết chống một kế hoạchto sit down under a abuse
cúi đầu chịu nhục; ngậm bồ hòn làm ngọtto sit somebody out
ngồi lâu hơn aito sit up late
thức khuyato make somebody sit up
(thông tục) bắt ai làm việc vất vả; làm cho ai đau; làm ai phải ngạc nhiênto sit up and take notice
(thông tục) đột nhiên có cái gì làm cho mình phải chú ýto sit well
ngồi đúng tư thế (trên mình ngựa)food sit heavily on the stomach
thức ăn lâu tiêuhis principles sit loosely on him
anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mìnhsit the wind there?
có phải ở đấy không? Có phải tình hình như thế không?hình thái từ
- V-ing: sitting
- Past: sat
- PP: sat
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngồi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
bear on , be seated , cover , ensconce , give feet a rest , grab a chair , have a place , have a seat , hunker , install , lie , park * , perch * , plop down , pose , posture , put it there , relax , remain , rest , seat , seat oneself , settle , squat , take a load off , take a place , take a seat , assemble , be in session , come together , convene , deliberate , hold an assembly , meet , officiate , open , preside , brood , endure , occupy , perch , please , repose , roost , set , stay , unused , weighphrasal verb
burke , choke , gag , hold back , hold down , hush , muffle , quench , smother , squelch , stifle , strangle , suppress , throttleTừ trái nghĩa
verb
stand , cancel Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sit »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, Ngọc, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sit Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Sit Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Từ Sit Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Sit Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SIT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"sit" Là Gì? Nghĩa Của Từ Sit Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cách Chia động Từ Sit Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Sit Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Sit Tiếng Anh Là Gì
-
Sít Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
SIT Là Gì? -định Nghĩa SIT | Viết Tắt Finder
-
SIT định Nghĩa: Hệ Thống Tích Hợp Thử Nghiệm - Abbreviation Finder
-
Sit Là Gì, Nghĩa Của Từ Sít, System Integration Testing (Sit) Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sit' Trong Từ điển Lạc Việt