Nghĩa Của Từ Sít - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
chim cỡ bằng con gà, chân cao, mỏ đỏ, lông đen ánh xanh, hay phá hoại lúa.
Tính từ
thật sát vào nhau, như không hề có khe hở ở giữa
chữ viết hơi sít bố trí công việc rất sít ngồi sít vào nhau Đồng nghĩa: mau Trái nghĩa: thưa Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%C3%ADt »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sít Vào
-
1. Điền It Hoặc Uytvào Chỗ Trống . Chính Tả – Tuần 13 Trang 67 Vở Bài ...
-
Con Nít, Nhít, Xít Hay Sít? - Tuổi Trẻ Online
-
Sít Vào Nhau Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Sít Vào Nhau Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Sít Vào Nhau » Vietnamese - English Translator
-
[Sách Giải] Chính Tả (Nghe - Viết): Vàm Cỏ Đông
-
Chính Tả - Tuần 13 Trang 67 | Vở Bài Tập Tiếng Việt Lớp 3
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sít' : NAVER Từ điển Hàn-Việt