Nghĩa Của Từ Size - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /saiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quy mô; kích thước, độ lớn
    to take the size of something đo kích thước vật gì size matters less than quality to nhỏ không quan trọng bằng chất lượng to be the size of an egg lớn bằng quả trứng
    What's your size?
    Anh cao bao nhiêu?
    Cỡ, khổ, số (quần áo, được sản xuất)
    to be made in several sizes được sản xuất theo nhiều cỡ of a size cùng một cỡ to take size 40 in shoes đi giày số 40
    Dụng cụ (để) đo ngọc
    Suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm-brít) (như) sizing
    (sử học) chuẩn mực cân đo
    That's about the size of it; that's about it
    (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế

    Ngoại động từ

    Sắp xếp theo cỡ

    Nội động từ

    Đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm-brít)
    to size somebody/something up (thông tục) đánh giá; ước lượng

    Danh từ

    Hồ (để dán, để hồ vải...)

    Ngoại động từ

    Phết hồ; hồ (quần áo)

    Hình Thái Từ

    • Ved : Sized
    • Ving: Sizing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cỡ, kích thước
    size of a region (thống kê ) mức ý nghĩa lot size cỡ lô mesh size bước lưới; (máy tính ) cỡ ô sample size cỡ mẫu

    Cơ - Điện tử

    Cỡ, khổ, kích cỡ, kích thước, độ lớn, (v) định cỡ

    Cơ khí & công trình

    khuôn khổ

    Xây dựng

    khổ cỡ

    Kỹ thuật chung

    hồ

    Giải thích EN: 1. any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books.any of various pasty or gelatinous substances, such as glues, resins, or flour mixtures, that are used to coat, fill, or stiffen porous materials such as paper, cloth, leather, and plaster; such substances are also used as a base for the adhesive in fixing gold leaf to books. 2. an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass.an organic substance used to coat glass fibers to improve bonding and moisture resistance in fiberglass. 3. to apply any of these substances.to apply any of these substances. .

    Giải thích VN: 1. chất sền sệt hoặc gelatin như keo dính, nhựa dính hoặc hỗn hợp bột trộn được sử dụng để phủ ngoài, trám, hoặc làm cứng các vật liệu xốp như giấy, vải, da và chất dẻo, những chất này có thể được sử dụng làm thành phần chính cho chất kết dính trong việc gắn các lá vàng và sách. 2. chất hữu cơ được sử dụng để phủ ngoài sợi thủy tính nhằm tăng cường dính kết và chống ẩm trong sợi thủy tinh. 3. dùng cho bất kì chất nào thuộc dạng này.

    hồ sợi
    calip
    cỡ lỗ
    keo
    keo dán
    khổ
    khối cơ sở
    kích cỡ
    bit size kích cỡ bit code size kích cỡ mã full size (computer, e.g.) đầy đủ kích cỡ mesh size kích cỡ của mắt lưới sàng page size kích cỡ trang rim size kích cỡ niềng same size cùng kích cỡ sort by size sắp xếp theo kích cỡ
    kích thước
    A size Kích thước A actual size kích thước thực actual size kích thước thực tế actual size kích thước tự nhiên aggregate size kích thước cốt liệu alternate screen size kích thước màn hình thay thế apparent size kích thước biểu kiến array size kích thước mảng assumed-size array mảng kích thước dự kiến basic size kích thước cơ bản basis size kích thước chuẩn basis size kích thước danh nghĩa batch size kích thước theo lô block size kích thước khối building size kích thước thi công burst size kích thước truyền loạt cluster size kích thước cụm cluster size kích thước liên cung cluster size kích thước nhóm code size kích thước của mã code size kích thước mã Committed Burst Size (FR) kích thước chùm xung được qui ước core size kích thước lõi nhớ default array size kích thước mảng mặc định design size kích thước thiết kế diamond size kích thước kim cương ở dụng cụ cắt DIN size kích thước theo DIN display size kích thước màn hình effective gain size kích thước hạt hiệu dụng effective size kích thước có hiệu effective size kích thước thực envelope size kích thước phong bì error of size sai số kích thước Excess Burst Size (FR) kích thước quá cỡ của nhóm bit file size kích thước tệp file size kích thước tệp tin finished size kích thước hoàn thành finished size kích thước thành phẩm Frame Size/Frame Status (FS) Kích thước khung/Trạng thái khung full size kích thước thực full size kích thước tự nhiên grain size kích thước hạt grain size of ballast kích thước đá ba-lát image size kích thước ảnh image size kích thước hình ảnh increment size kích thước gia số incremental size kích thước tăng insulation size kích thước cách điện intended size kích thước danh nghĩa item size kích thước mục large size có kích thước lớn limit of size kích thước giới hạn limit size kích thước giới hạn limit size giới hạn kích thước lot size kích thước lô lower limit size kích thước cực tiểu lower limit size kích thước nhỏ nhất matrix size kích thước ma trận maximum aggregate size kích thước cốt liệu lớn nhất maximum burst size kích thước truyền loạt tối đa Maximum Burst Size (ATM) (MBS) kích thước chùm xung cực đại maximum frame size kích thước khung cực đại maximum frame size kích thước khung tối đa maximum size kích thước cực đại maximum size kích thước giới hạn trễ maximum size kích thước giới hạn trên maximum size kích thước lớn nhất maximum size of aggregate kích thước lớn nhất của cốt liệu memory size kích thước bộ nhớ mesh size kích thước lỗ sàng minimum size kích thước giới hạn dưới minimum size kích thước nhỏ nhất minimum size kích thước tối thiểu modular size kích thước theo môđun molecular size kích thước phân tử natural size kích thước tự nhiên Next Receive Buffer Size (NXT-FD-SIZE) kích thước bộ nhớ đệm thu tiếp theo nominal page size kích thước trang danh định nominal size kích thước danh định nominal size kích thước danh nghĩa non standard size paper giấy có kích thước không chuẩn normal size kích thước bình thường of ample size có kích thước lớn out of size không đúng kích thước overall size kích thước bao trùm overall size kích thước chung overall size kích thước khuôn khổ overall size kích thước toàn phần overall size kích thước tổng cộng overall size tổng kích thước packet size kích thước bó packet size kích thước gói partial size kích thước hạt particle size kích thước hạt particle size distribution phân bố hạt theo kích thước particle-size distribution sự phân bố theo kích thước hạt partition size kích thước vách ngăn pel size kích thước điểm ảnh picture size kích thước ảnh picture size kích thước hình plotter step size kích thước bước trên máy vẽ point size kích thước con trỏ point size kích thước điểm pore size kích thước hạt pore size distribution phân bố kích thước lỗ hổng queue size kích thước hàng đợi record size kích thước bản ghi region size kích thước miền repair size kích thước sửa chữa sample size kích thước mẫu screen size kích thước lỗ sàng sieve size kích thước lỗ sàng size control kiểm tra kích thước size control sự điều khiển kích thước size control sự kiểm tra kích thước size dimension chiều đo kích thước size effect ảnh hưởng kích thước size effect factor hệ số kích thước size enlargement làm tăng kích thước size field trường kích thước size grading sự phân loại theo kích thước (hạt) size limit kích thước giới hạn size limit giới hạn kích thước size loss giảm kích thước size loss hao hụt kích thước size margin lượng thừa kích thước size margin dung sai kích thước size margin lượng dư kích thước size of mesh kích thước lỗ rây size of mesh kích thước lỗ sàng size of record paper chart kích thước giấy ghi size of section kích thước lỗ mặt cắt size reduction sự giảm kích thước size threshold ngưỡng kích thước size tolerance lượng thừa kích thước size tolerance dung sai kích thước size tolerance lượng dư kích thước size with allowance kích thước có phần chừa size with allowance kích thước để dôi small-size kích thước nhỏ specified size kích thước danh nghĩa standard size kích thước chuẩn standard size paper giấy kích thước chuẩn standard size specimen mẫu thử kích thước chuẩn starting size kích thước khởi đầu step size kích thước bước stock size kích thước vật liệu storage size kích thước bộ nhớ to maximize a window size tăng tối đa kích thước cửa sổ to restore the window to normal size khôi phục lại kích thước bình thường cho cửa sổ to set to exact size gá ở kích thước chính xác tolerance in size lượng thừa kích thước tolerance in size dung sai kích thước tolerance in size lượng dư kích thước total size kích thước toàn bộ trim size kích thước sau xén trimmed size kích thước đã cắt biên (giấy) trimmed size kích thước sau khi xén trimmed size kích thước sau xén true-to-size kích thước chính xác twice size kích thước tăng gấp đôi ultimate size kích thước giới hạn up to size có kích thước cho trước up to size có kích thước danh nghĩa upper-limit size kích thước cực đại upper-limit size kích thước lớn nhất volume size factor hệ số kích thước thể tích weld size kích thước đường hàn Window Size (WS) kích thước cửa sổ word size kích thước từ word size kích thước từ, cỡ từ
    kích thước danh nghĩa
    up to size có kích thước danh nghĩa
    định cỡ
    size classification sự định cỡ
    độ lớn
    dung dịch hồ
    acrylic size dung dịch hồ acrylic polyvinyl alcohol size dùng dịch hồ rượu polyvinyl
    dung dịch hồ sợi
    đường kính danh nghĩa
    nhúng hồ
    phân loại
    size grading phân loại theo cỡ hạt size grading sự phân loại theo kích thước (hạt) sort by size phân loại theo cỡ
    phết hồ
    quy cách
    error of size sai quy cách
    quy mô
    số
    số liệu
    số hiệu sợi (dệt)
    sàng (theo cỡ)
    thể tích
    volume size factor hệ số kích thước thể tích
    tiết diện
    ước lượng

    Kinh tế

    bề rộng
    ca lip
    chuẩn
    standard size cỡ tiêu chuẩn stock size cỡ tiêu chuẩn
    cỡ
    đại lượng
    diện tích
    độ lớn nhỏ
    dung lượng
    dung tích
    phạm vi
    phân loại theo độ lớn
    quy mô
    số
    sắp xếp theo cỡ lớn nhỏ
    sự định cỡ
    tầm
    thể tích
    thước tấc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    admeasurement , amount , amplitude , area , bigness , body , breadth , caliber , capaciousness , capacity , content , diameter , dimensions , enormity , extension , extent , greatness , height , highness , hugeness , immensity , intensity , largeness , length , magnitude , mass , measurement , proportion , proportions , range , scope , spread , stature , stretch , substance , substantiality , tonnage , vastness , volume , voluminosity , width , dimension , measure , sizableness , bulk , cover , degree , expanse , grade , total
    phrasal verb
    appraise , assay , assess , calculate , evaluate , gauge , judge , rate , valuate , value Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Size »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, ho luan, Mai, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » True To Size Là Gì