Nghĩa Của Từ Sl Là Gì - EzyDict

EzyDict
  • Trang Chủ
  • Tiếng ViệtEnglish
TÌM KIẾM ex. Game, Music, Video, PhotographyNghĩa của từ sl là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 630 kết quả phù hợp.

Kết quả #71

slant /slɑ:nt/

Phát âm

Xem phát âm slants »

Ý nghĩa

tính từ

  (thơ ca) xiên, nghiêng

danh từ

  đường xiên, đường nghiênghải a slant of wind → gió hiu hiu thổi xuôi  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm, thái độ  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái liếc  (từ cổ,nghĩa cổ) sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp

ngoại động từ

  làm nghiêng; làm cho đi chệch đường  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đưa (tin) theo một quan điểm riêng; bày tỏ thái độ, bày tỏ quan điểm (bằng cách nói ra hoặc viết ra)

nội động từ

  dốc nghiêng đi, xiên; đi chệch đường

Xem thêm slants » Kết quả #72

slantways /'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/

Phát âm

Xem phát âm slantways »

Ý nghĩa

* phó từ  nghiêng, xiên, chéo; xếch

Xem thêm slantways » Kết quả #73

slantwise /'slɑ:ntweiz/ (slantwise) /'slɑ:ntweiz/

Phát âm

Xem phát âm slantwise »

Ý nghĩa

* phó từ  nghiêng, xiên, chéo; xếch

Xem thêm slantwise » Kết quả #74

slap /slæp/

Phát âm

Xem phát âm slap »

Ý nghĩa

danh từ

  cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)a slap on the shoulder → cái vỗ vaia slap in the face → cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

ngoại động từ

  vỗ, phát, vảto slap down  phê bình, quở trách* phó từ  bất thình lình; trúng=to hit someone slap in the eyes → đánh trúng vào mắt aito run slap into someone → đâm sầm vào ai

Xem thêm slap » Kết quả #75

slap-bang /slæp'bæɳ/

Phát âm

Xem phát âm slap-bang »

Ý nghĩa

* phó từ  thình lình, đột nhiên  mạnh mẽ, dữ dội; ầm ĩ  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ẩu, bừa; liều lĩnh

Xem thêm slap-bang » Kết quả #76

slap-happy /'slæp'hæpi/

Phát âm

Xem phát âm slap-happy »

Ý nghĩa

tính từ

  (từ lóng) nhộn, vui tếu  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) say đòn  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngớ ngẩn, ngốc nghếch

Xem thêm slap-happy » Kết quả #77

slap-up /'slæpʌp/

Phát âm

Xem phát âm slap-up »

Ý nghĩa

tính từ

  (từ lóng) ác, bảnh, chiếna slap up suit → một bộ cánh bảnh

Xem thêm slap-up » Kết quả #78

slapdash /'slæpdæʃ/

Phát âm

Xem phát âm slapdash »

Ý nghĩa

tính từ

  ẩu; bừa, được đâu hay đó; liều lĩnh

danh từ

  công việc làm ẩu; công việc làm bừa; hành động bừa

Xem thêm slapdash » Kết quả #79

slapjack /'slæpdʤæk/

Phát âm

Xem phát âm slapjack »

Ý nghĩa

danh từ

  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh kẹp, bánh xèo

Xem thêm slapjack » Kết quả #80

slap /slæp/

Phát âm

Xem phát âm slapped »

Ý nghĩa

danh từ

  cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)a slap on the shoulder → cái vỗ vaia slap in the face → cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

ngoại động từ

  vỗ, phát, vảto slap down  phê bình, quở trách* phó từ  bất thình lình; trúng=to hit someone slap in the eyes → đánh trúng vào mắt aito run slap into someone → đâm sầm vào ai

Xem thêm slapped »
  • Previous
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • Next

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý Loading…

Từ khóa » Xin Sl Là Gì