Nghĩa Của Từ Slash - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'slæʃ/
Thông dụng
Danh từ
Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt
Đường xẻ ở quần áo
Đống cành lá cắt (khi đốn cây)
Nét vạch chéo trong chữ viết hoặc in (trong 27 / 05 / 1975); vạch xiên
Sự đi tiểu, sự đi tè
Ngoại động từ
Chém, rạch, cắt, khía
Hạ, giảm bớt (giá), cắt bớt
to slash a speech cắt bớt nhiều đoạn trong một bài diễn vănQuất, quật, đánh (bằng roi)
(thông tục) đả kích, đập tơi bời, chỉ trích gay gắt (một cuốn tiểu thuyết...)
(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản
slash at something (with something) phạt, chém, quật slash one's way through/past something khai quangHình Thái Từ
- Ved : Slashed
- Ving: Slashing
Chuyên ngành
Toán & tin
dấu gạch chéo (/)
back-slash (mark) dấu gạch chéo ngược \ forward slash (/) dấu gạch chéo lênCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
carve , chop , gash , hack , incise , injure , lacerate , open up , pierce , rend , rip , score , sever , slice , slit , wound , abbreviate , abridge , clip , curtail , cut , cut back , cut down , drop , lower , mark down , pare , retrench , shave , shorten , blister , drub , excoriate , flay , lash , rip into , scarify , scathe , scorch , scourge , slap , crop , lop , prune , shear , trim , truncate , butcher , criticize , decrease , knife , laceration , lessen , reduce , strike , stripenoun
gash , incision , slice , slit , split , scotch , scratch , abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , reduction , slowdown , taperTừ trái nghĩa
verb
fix , mend , sew , increase , raise Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slash »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Admin, Alexi, ho luan, Mai, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Slash Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Slash Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"slash" Là Gì? Nghĩa Của Từ Slash Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Slash, Từ Slash Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Truyện Slash – Wikipedia Tiếng Việt
-
SLASH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Slash Là Gì ? Nghĩa Của Từ Slash Trong Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Slash Trong Tiếng Việt - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi
-
Nghĩa Của Từ Slash Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Slash Là Gì ? Slash Là Gì, Nghĩa Của Từ Slash
-
Slash - Từ điển Số
-
Slash Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Slash Là Gì ? Nghĩa Của Từ Slash, Từ Slash Là Gì
-
Slash Là Gì - Nghĩa Của Từ Slash - .vn
-
Slash Nghĩa Là Gì? - Từ-điể