Nghĩa Của Từ Sleep - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sli:p/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấc ngủ; sự ngủ; thời gian ngủ
    in one's sleep trong khi ngủ the sleep of just giấc ngủ ngon sleep that knows no breaking giấc ngàn thu broken sleep giấc ngủ trằn trọc to go to sleep đi ngủ to fall on sleep (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
    (thông tục) nhử mắt (chất đọng lại ở khoé mắt trong giấc ngủ)
    Sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
    Sự chết

    Nội động từ .slept

    Ngủ, ở trong tình trạng ngủ
    Ngủ giấc ngàn thu
    Ngủ trọ, ngủ đỗ
    to sleep at a boarding-house ngủ ở nhà trọ
    ( + with) ngủ, ăn nằm (với ai)
    to sleep around ăn nằm lang chạ
    Nằm yên
    sword sleep in scabbard gươm nằm yên trong bao

    Ngoại động từ

    Ngủ (một giấc ngủ)
    to sleep the sleep of the just ngủ một giấc ngủ ngon
    Có đủ giừơng cho (một số người)
    this lodging sleep 50 men chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

    Cấu trúc từ

    go to sleep
    ngủ (thông tục) bị tê dại vì không cử động được (chân, tay)
    put somebody to sleep
    gây mê
    put (an animal) to sleep
    chủ tâm giết (một con vật)
    to sleep away
    ngủ cho qua (ngày giờ) to sleep hours away ngủ cho qua giờ
    to sleep off
    ngủ đã sức Ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
    to sleep off one's headache
    ngủ cho hết nhức đầu to sleep it off ngủ cho giã rượu
    to sleep on; to sleep upon; to sleep over
    gác đến ngày mai to sleep on a question gác một vấn đề đến ngày mai
    the top sleep
    con cù quay tít
    let sleeping dogs lie
    (tục ngữ) đừng dính vào mà sinh chuyện; đừng đụng vào tổ kiến
    sleep like a logtop
    (thông tục) ngủ say như chết
    sleep rough
    ngủ vạ vật
    sleep the sleep of the just
    ngủ ngáy o o
    sleep tight
    (thông tục) ngủ say, ngủ yên (nhất là dạng mệnh lệnh)
    sleep around
    (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
    sleep through something
    không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
    sleep out
    không ngủ ở nhà, ngủ ngoài trời Không ngủ ở nơi làm việc (đầy tớ, người hầu trước đây)
    fast sleep
    ngủ say

    hình thái từ

    • V-ing:sleeping
    • Past:slept
    • PP: slept

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    sự nghỉ lại

    Kỹ thuật chung

    ngủ

    Kinh tế

    sự già của thuốc lá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bedtime , catnap , coma , dormancy , doze , dream , dullness , few z’s , forty winks * , hibernation , lethargy , nap , nod , repose , rest , sack time , sandman , shuteye , siesta , slumber , slumberland , snooze , torpidity , torpor , trance , carus , dogsleep , dozing , drowse , quiescence , somnipathy , somnolence , somnolism , sopor
    verb
    bed down , bunk * , catch a wink , catch forty winks , catnap , conk out * , cop some z’s , crash * , doze , dream , drop off * , drowse , fall asleep , fall out * , flop * , hibernate , hit the hay * , hit the sack , languish , nap , nod , nod off , oversleep , relax , repose , rest , retire , sack out , saw wood , slumber , snooze , snore , take a nap , turn in * , yawn , zonk out , zzz , coma , crash , death , dreamland , estivate , lethargy , lie dormant , lodge , lull , siesta , sopor , stupor
    phrasal verb
    oversleep , bed , copulate , couple , have , mate

    Từ trái nghĩa

    noun
    awakening , consciousness , wakefulness
    verb
    wake , waken Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sleep »

    tác giả

    Admin, Khách, Ngọc, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Sleep