Nghĩa Của Từ Slot - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/slɔt/
Thông dụng
Danh từ
Rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì)
Khe, đường rãnh, đường xoi (để lắp cái gì trượt lên đó)
a slot on a dashboard for a car radio một cái khe trên bảng đồng hồ radio của ô tôChỗ, vị trí
Đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
Khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
Cửa sàn (cửa ở sàn (sân khấu)); cửa mái (cưa ở mái nhà)
Ngoại động từ
Khía đường rãnh; đục khe, làm khe; đút vào khe
Hình Thái Từ
- Ved : Slotted
- Ving: Slotting
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cắt rãnh then hoa
khe/rãnh
Giải thích EN: A narrow opening into which some object is inserted, such as a coin, to activate or operate a device or machine..
Giải thích VN: Một phần mở hẹp qua đó một số vật được đẩy vào, như là một đồng xu, nhằm kích hoạt thiết bị.
Ô tô
rãnh, đầu vít (vít dẹp)
Toán & tin
khe cắm
Giải thích VN: Ví dụ khe cắm mở rộng để cắm thêm các card điều hợp vào máy tính.
rãnh, khe cắm
Xây dựng
cắt dọc
đường khắc
máng rãnh
rãnh nước lề đường
Điện
rãnh đặt dây
Kỹ thuật chung
có rãnh
slot pipe ống có rãnh slot segment hình quạt có rãnhkhấc
khe
khe hở
khe khuôn đúc kính
khe ống dẫn rỗng
khe thẻ
khía
castle nut slot khía đai ốc có nấc slot welding sự hàn trên khía rãnhđục lỗ mộng
đường bào soi
đường rãnh
wall slot đường rãnh của tườnglỗ mộng
lòng máng
round slot rãnh tròn (lòng máng)mương
sơ đồ
sự cắt
rãnh
access slot rãnh truy cập bevelled slot rãnh chéo bevelled slot rãnh nghiêng bolt slot rãnh bulông cam slot rãnh cam cam slot rãnh cong card slot rãnh cắm cạc carrier slot rãnh mâm đẩy tốc circular slot rãnh tròn circular slot rãnh vòng clamping slot rãnh bàn máy (xiết bulông) closed slot rãnh kín cotter slot rãnh chốt hãm cotter slot rãnh nêm cotter slot rãnh then drive slot rãnh đầu vít drive slot rãnh mâm đẩy tốc driving slot rãnh đầu vít driving slot rãnh mâm đẩy tốc faceplate slot rãnh mâm hoa fractional slot winding kiểu quấn số rãnh không nguyên fractional slot winding kiểu quấn số rãnh lẻ fractional slot winding dây quấn số rãnh phân số graded slot rãnh có bậc graded slot rãnh hình thang guide slot rãnh dẫn hướng half-closed slot rãnh nửa kín hole-and slot anode dương cực lỗ và rãnh integral slot winding kiểu quấn số rãnh nguyên integral slot winding dây quấn số rãnh nguyên key and slot rãnh và then key slot rãnh phím key slot rãnh then keyway (keyseat, key slot) rãnh then local bus slot rãnh bus cục bộ main frame slot rãnh chính multi-slot có nhiều rãnh open slot rãnh hở parallel slot rãnh song song pin slot rảnh vặn vít preadmission slot rãnh thông cân bằng (van trượt) rectangular slot rãnh vuông góc relief slot rãnh (cân bằng) dỡ tải roughing slot-mill dao phay rãnh thô round slot rãnh tròn (lòng máng) screw driver slot rãnh ở đầu vít screw slot (screwslit, screw groove) rãnh đầu vít semiclosed slot rãnh nửa kín shallow slot rãnh nông shallow slot rãnh phẳng skewed slot rãnh xiên slot and key rãnh và nêm slot borer mũi khoan rãnh slot cut rạch rãnh slot cutter dao phay rãnh slot cutter dao phay rãnh then slot dozing sự ủi tạo ra rãnh slot drill dao phay rãnh slot drill máy khoan rãnh slot file giũa rãnh slot for the tyre fastening ring rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe slot liner tấm đệm rãnh slot mill dao phay rãnh slot mill máy khoan rãnh slot miller máy phay rãnh then slot milling sự phay rãnh then slot milling machine máy phay rãnh then slot pipe ống có rãnh slot segment hình quạt có rãnh slot wedge nêm rãnh slot weld mối hàn xẻ rãnh slot welding sự hàn trên khía rãnh slot-drilling and keyway-cutting machine máy khoan-xọc rãnh then T slot rãnh chữ T T slot rãnh hình chữ T T-slot cutter dao phay rãnh chữ T T-slot cutter dao phay rãnh then T-slot cutters máy cắt rãnh chữ T table T slot rãnh chữ T của bàn máy taper slot rãnh côn three-slot winding cuộn dây ba rãnh totally closed slot rãnh kín hoàn toàn V slot rãnh chữ V v slot rãnh đuôi én valve slot rãnh van lốp xe vee slot rãnh chữ V vee slot rãnh đuôi én vent (ilation) slot rãnh thông gió làm mát phanh virtual slot rãnh ảo wall slot đường rãnh của tường width slot rãnh độ rộngrãnh then
slot cutter dao phay rãnh then slot miller máy phay rãnh then slot milling sự phay rãnh then slot milling machine máy phay rãnh then slot-drilling and keyway-cutting machine máy khoan-xọc rãnh then T-slot cutter dao phay rãnh thenthanh trượt
vết cắt
vết đục
vết khắc
vệt khắc rãnh
Kinh tế
xen quảng cáo (vào trong tiết mục)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
aperture , channel , cut , groove , hole , niche , position , recess , slit , socket , space , time , vacancy , appointment , berth , billet , job , office , place , situation , spot , chase , crack , gap , hollow , keyhole , notch , opening , track Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Slot »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Slot Dịch Tiếng Việt Là Gì
-
Slot Là Gì - .vn
-
SLOT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Slot Là Gì? Slot Nghĩa Là Gì, Sử Dụng Slot đúng Cách
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Slot Trong Các Lĩnh Vực Là Gì - Chanh Tươi
-
Slots Là Gì? Ý Nghĩa Chính Xác Trong Từng Lĩnh Vực Của Từ Slots
-
Slot Là Gì?
-
SLOT Là Gì? Bạn Có Biết ý Nghĩa SLOT Là Gì Trên Facebook? - Tip.Com
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Slot Trong Các Lĩnh Vực Cuộc Sống - ThienTu
-
Slot Là Gì? Slot Trong Game Nghĩa Là Gì? - Diễn Đàn Chia Sẻ
-
Slot - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Slot Là Gì? Ý Nghĩa Của Slot? Và Các Trường Hợp Nên Dùng Từ Slot
-
THE SLOT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slot Là Gì Vậy? Slot Nghĩa Là Gì, Dùng “Slot” đúng Phương Pháp
-
Slot Là Gì? Đầy đủ ý Nghĩa Của Slot Trong Mọi Lĩnh Vực - Nhân Hòa