Nghĩa Của Từ : Sloth | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: sloth Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
sloth | * danh từ - sự lười biếng, sự uể oải - sự chậm chạp, sự chậm trễ - (động vật học) con lười |
English | Vietnamese |
sloth | chú lười ; con lười ; lười kia kìa ; lười ; tôi ; |
sloth | chú lười ; con lười ; lười kia kìa ; lười ; tôi ; |
English | English |
sloth; slothfulness | a disinclination to work or exert yourself |
sloth; tree sloth | any of several slow-moving arboreal mammals of South America and Central America; they hang from branches back downward and feed on leaves and fruits |
sloth; acedia; laziness | apathy and inactivity in the practice of virtue (personified as one of the deadly sins) |
English | Vietnamese |
sloth-bear | * danh từ - (động vật học) gấu lợn |
sloth-monkey | * danh từ - (động vật học) con cu li |
slothful | * tính từ - lười biếng, uể oải |
slothfulness | * danh từ - tính lười biếng, tính uể oải |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Chú Lười In English
-
Lười - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Results For Lười Translation From Vietnamese To English - MyMemory
-
Meaning Of 'lười' In Vietnamese - English
-
LƯỜI BIẾNG VÀ KHÔNG In English Translation - Tr-ex
-
Lười Gì Thì... - Folivora - Những Chú Lười Chúa Học English | Facebook
-
Learning English With Cambridge - Happy International Translation ...
-
Lười (động Vật) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chú Lừa Lười Biếng | Vietnamese Fairy Tales | Truyện Cổ Tích Việt Nam
-
Top 19 Con Lười Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021, Lười Biếng In English
-
Chú Dế Lười Vol 2 (Vol 2)
-
Chậm Mà Chill - Triết Lý Loài Lười By Jennifer Mc Cartney