Nghĩa Của Từ : Slowly | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: slowly Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
slowly | * phó từ - chậm, chầm chậm |
English | Vietnamese |
slowly | alice từ từ thôi ; bóp ; chuyện chậm thôi ; châ ̣ m thôi ; chúng ta lại phải trốn chạy ; chầm chậm thôi ; chầm chậm từ từ ; chầm chậm ; chậm chạp ; chậm hơn ; chậm lại ; chậm nào ; chậm rãi ; chậm thôi ; chậm tí ; chậm và ; chậm ; chậm đó ; cẩn thận vào ; dâ ; dần dần ; dần ; dần được ; dịu dàng ; già ; hơi chậm ; lại từ từ ; một cách chậm chạp ; một cách chậm rãi ; một cách chậm ; một cách rất chậm ; một cách từ từ ; nhe ; nhe ̣ ; nhẹ thôi ; nào ; rất chậm ; thôi ; thật chậm rãi ; thật chậm ; trôi ; tø tón ; tăng chậm ; tư ̀ tư ; từ thôi ; từ từ này ; từ từ thôi ; từ từ ; từ ; đang dần dần ; đi từ từ ; đươ ; đẩy chầm chậm ; |
slowly | alice từ từ thôi ; bóp ; chuyện chậm thôi ; châ ; châ ̣ m thôi ; chầm chậm thôi ; chầm chậm từ từ ; chầm chậm ; chậm chạp ; chậm hơn ; chậm lại ; chậm nào ; chậm rãi ; chậm thôi ; chậm tí ; chậm và ; chậm ; chậm đó ; cẩn thận vào ; dâ ; dần dần ; dần ; dần được ; dịu dàng ; già ; hơi chậm ; lại từ từ ; một cách chậm chạp ; một cách chậm rãi ; một cách chậm ; một cách rất chậm ; một cách từ từ ; nhe ; nhe ̣ ; nhẹ thôi ; rất chậm ; thôi ; thật chậm rãi ; thật chậm ; trôi ; tø tón ; tăng chậm ; tư ̀ tư ; từ thôi ; từ từ này ; từ từ thôi ; từ từ ; từ ; đang dần dần ; đi từ từ ; đươ ; đẩy chầm chậm ; |
English | English |
slowly; easy; slow; tardily | without speed (`slow' is sometimes used informally for `slowly') |
slowly; lento | in music |
English | Vietnamese |
slowly | * phó từ - chậm, chầm chậm |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Slowly Dịch
-
SLOWLY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Bản Dịch Của Slowly – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Slowly«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
VERY SLOWLY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Slowly: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Slowly Dịch Là Gì - Thả Rông
-
Lời Dịch Bài Hát Let Me Down Slowly - Alec Benjamin - VietsubSongs
-
Học Tiếng Anh Qua Bài Hát Let Me Down Slowly – Alec Benjamin
-
Chryct94 - SLOWLY
-
Himangshu - SLOWLY
-
Slowly Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt