Nghĩa Của Từ Smart - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/sma:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ (về tinh thần, thể xác)
Nội động từ
Đau đớn, nhức nhối, đau khổ
finger smart ngón tay đau nhức smoke makes eyes smart khói làm nhức mắt to smart for bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả củaTính từ
Mạnh, ác liệt (về một cú đánh)
to have a smart skirmish có một cuộc chạm trán ác liệtMạnh, gây gắt (lời phê bình)
Mau lẹ, nhanh
to go off at a smart pace bước đi nhanh to have a smart box on the ear bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh
a smart talker người nói chuyện khéo a smart invention phát minh tài tìnhNhanh trí; tinh ranh, láu
a smart officer sĩ quan nhanh trí smart dealing lối chơi láu cáThanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng
smart clothes quần áo lịch sự a smart hat một cái mũ lịch sựDiện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng
smart people dân ăn diện the smart set dáng dấp sang trọng to look quite smart trông thật là sang trọngHình Thái Từ
- Ved : Smarted
- Ving: Smarting
Chuyên ngành
Xây dựng
khôn
ranh ma
tinh khôn
Kỹ thuật chung
linh lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
acute , adept , agile , alert , apt , astute , bold , brainy * , bright , brilliant , brisk , canny , clever , crafty , effective , eggheaded , fresh , genius , good , impertinent , ingenious , keen , knowing , long-haired , nervy , nimble , on the ball * , pert , pointed , quick , quick-witted , ready , resourceful , sassy , sharp , shrewd , skull , slick * , whiz * , wise , chic , dapper , dashing , dressed to kill , elegant , exclusive , fine , fly * , in fashion , last word * , latest thing * , modish , natty , neat , snappy , spruce , swank , trendy , trim , well turned-out , with it * , active , brazen , cracking , energetic , forward , jaunty , saucy , scintillating , spanking , spirited , sprightly , vigorous , intelligent , sharp-witted , sparkling , witty , assuming , assumptive , audacious , boldfaced , brash , cheeky , contumelious , familiar , insolent , malapert , overconfident , presuming , presumptuous , pushy , cagey , perspicacious , slick , Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Smart »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Admin, ho luan, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Smart Dịch Ra Tiếng Việt Là Gì
-
Smart Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
SMART - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
SMART Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Smart Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Bản Dịch Của Smart – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Smart - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Smart | Vietnamese Translation
-
Nghĩa Của Từ Smart Là Gì
-
Mục Tiêu S.M.A.R.T – Wikipedia Tiếng Việt
-
I Am A Smart Person Dịch Tiếng Việt Là Gì - Hoc24
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'smart' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng Việt
-
Smart - Ebook Y Học - Y Khoa