Nghĩa Của Từ : Snakes | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: snakes Probably related with:
English Vietnamese
snakes con rắn ; những con rắn ; rắn ; rắn ăn ; rắn đó ; ăn rắn ;
snakes con rắn ; những con rắn ; rắn ; rắn ăn ; rắn đó ; ăn rắn ;
May related with:
English Vietnamese
diamond-snake * danh từ - loài trăn Uc
snake skin * danh từ - da rắn
snake-bird * danh từ - (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông)
snake-charmer * danh từ - người bắt rắn
snake-charming * danh từ - thuật bắt rắn
snake-fence * danh từ - hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia)
snake-lizard * danh từ - (động vật học) thằn lằn rắn
snake-root -root) /'sneikru:t/ * danh từ - cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau)
snake-weed * danh từ - (thực vật học) cây quyển sâm
chicken-snake * danh từ - (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng
garter-snake * danh từ - rắn không độc có sọc dài ở Mỹ
grass snake * danh từ - loại rắn nhỏ không độc
rock-snake * danh từ - (động vật học) con trăng đá
snake-bite * danh từ - vết rắn cắn
snake-dance * danh từ - điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn * ngoại động từ - khiêu vũ bắt chước rắn
snake-head * danh từ - (động vật học) cá chuối
snake-like * tính từ - như rắn
snake-locked * tính từ - xoắn như rắn (tóc)
snakes! - thành ngữ snake - Snakes! - ức quá!, cáu quá! - thành ngữ snake - Snakes! - ức quá!, cáu quá!
snaking * danh từ - sự lượn ngoằn ngoèo
water-snake * danh từ - rắn nước
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Snake Dịch Sang Tiếng Việt