Nghĩa Của Từ Sofa - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´soufə/
Thông dụng
Danh từ
Ghế xôfa, ghế tràng kỷ
Chuyên ngành
Xây dựng
đi văng
ghế sofa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
chaise longue , chesterfield , convertible couch , davenport , daybed , divan , futon , love seat , ottoman , settee , sofa bed , window seat , banquette , causeuse , chaise , confidante , couch , lounge , pouf , sectional , sociable , squab , t Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sofa »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Bo^ng ljnh, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sofa Có Nghĩa Là Gì
-
Ghế Sofa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Sofa Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
SOFA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Sofa Nghĩa Tiếng Việt Là Gì
-
Sofa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ghế Sofa Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ. - StudyTiengAnh
-
Ghế Sofa Và Ghế Couch - Có Gì Khác Nhau? - Dongsuh Furniture
-
Ghế Sofa Là Gì? Sự Khác Biệt Giữa Ghế Sofa Và Ghế Couch
-
Sofa Nghĩa Là Gì?
-
Sofa Là Gì
-
Couch Là Gì Sofa Là Gì - C&G Architects
-
Sofa/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
SOFA Là Gì? -định Nghĩa SOFA | Viết Tắt Finder
-
Thắc Mắc Ghế Sofa Là Gì Và Có Bao Nhiêu Loại Sofa Trên Thị Trường?