Nghĩa Của Từ Spillway - Từ điển Anh - Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´spil¸wei/
Thông dụng
Danh từ
Đập tràn (lối thoát ra cho nước thừa của một hồ chứa nước, con sông..)
Chuyên ngành
Xây dựng
bộ phận trào nước
Kỹ thuật chung
bờ tràn
công trình xả nước
free-flow spillway công trình xả nước hở glory hole spillway công trình xả nước kiểu nghiêng morning glory spillway công trình xả nước kiểu giếngcửa ống
đập
đập tràn phòng lũ
đập tràn
Giải thích EN: A structure that passes flood water through, over, or around a dam. Giải thích VN: Một công trình cho nước lũ chảy qua hay xung quanh một đập.
approach spillway channel kênh dẫn vào đập tràn arch spillway đập tràn dạng vòm arched spillway đập tràn dạng vòm automatic siphon spillway đập tràn kiểu xi phông tự động canal spillway đập tràn trên kênh chute spillway đập tràn máng xiết chute spillway đập tràn dốc nước circular crest spillway đập tràn đỉnh tròn controlled spillway đập tràn có cửa van controlled spillway đập tràn được điều khiển dam spillway channel kênh tháo của đập tràn depth of water flowing over spillway chiều sâu lớp nước trên đỉnh đập tràn discharge of spillway lưu lượng đập tràn duct bill type spillway đập tràn kiểu mỏ vịt emergency spillway đập tràn ngập emergency spillway đập tràn cấp cứu fixed-crest spillway đập tràn không cửa van flood spillway đập tràn lũ flood spillway đập tràn phòng lũ flood spillway đập tràn xả lũ free crest of spillway đỉnh tự do đập tràn free spillway đập tràn tự do gate spillway đập tràn có cửa gate-type spillway đập tràn có cửa gravity spillway dam đập tràn trọng lực head of water over spillway cột nước trên đỉnh đập tràn height of water flowing over spillway weir chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn lateral-flow spillway đập tràn bên nonaerated spillway đập tràn không chân không ogee spillway đập tràn tràn bề mặt ogee spillway đập tràn hình chữ S open spillway đập tràn hở overfall spillway đập tràn bên overflow spillway đập tràn trên bề mặt overflow spillway rollway phần đỉnh tràn của đập tràn overflow-type spillway đập tràn ở đỉnh rectilinear crest spillway đập tràn đỉnh thẳng self spillway dam đập tràn tự do shaft spillway đập tràn kiểu tháp shaft spillway đập tràn trục shaft spillway đập tràn kiểu giếng shore spillway đập tràn ở bờ side channel spillway đập tràn bên side-channel spillway đập tràn kênh bên siphon spillway đập tràn kiểu xi phông siphon spillway đập tràn siphông siphon spillway đập tràn xi phông ski jump spillway đập tràn kiểu (nước) phóng xạ spillway (crest) gate. cửa van đầu đập tràn spillway apron sân sau (của đập tràn) spillway apron sân sau đập tràn spillway apron thảm chống xói lở (ở đáy đập tràn) spillway apron tường ngăn xói đập tràn spillway bucket gàu ở chân đập tràn spillway canal kênh (có) đập tràn spillway channel kênh đập tràn spillway crest đỉnh đập tràn spillway crest ngưỡng đập tràn spillway crest gate cửa chính đập tràn spillway culvert đường ống tháo nước (dưới sâu của đập tràn) spillway deflector mũi phóng đuôi đập tràn spillway design flood lũ thiết kế đập tràn spillway discharge lưu lượng đập tràn spillway discharge coefficient hệ số lưu lượng đập tràn spillway downstream apron sân hạ lưu đập tràn spillway face mái dốc đập tràn spillway face mặt đập tràn spillway front chiều dài đập tràn spillway gate cổng đập tràn spillway gate installation thiết bị cửa van đập tràn spillway height chiều cao đập tràn spillway hydroelectric power station nhà máy thủy điện đập tràn spillway intake dam đập tràn lấy nước spillway opening khẩu độ đập tràn spillway opening khoang đập tràn spillway overflow dòng chảy qua đập tràn spillway pier trụ phân dòng đập tràn spillway project dự án đập tràn spillway ski jump mũi phóng cầu tuột (đập tràn) spillway stilling pond hố giảm sức đập tràn spillway stilling pool hố giảm sức đập tràn standard spillway dam đập tràn tiêu chuẩn submerged crest of spillway đỉnh chìm của đập tràn thin shell spillway đập tràn vỏ mỏng trough spillway đập tràn máng xiết ungated spillway đập tràn không cửa van waste water spillway đập tràn điều chỉnhđập xả
đường tràn
emergency spillway đường tràn khẩn cấp Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Spillway »Từ điển: Thông dụng | Xây dựng
tác giả
Nguyen Tuan Huy, huynt, Khách, Admin Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Su Xả Lũ Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Xả Lũ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Xả Lũ" - Là Gì?
-
Top 20 đập Xả Lũ Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Ý Nghĩa Của Floodgate Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đập Xả Lũ Là Gì - .vn
-
CỬA XẢ NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỬA XẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nguy Cơ Lũ Chồng Lũ ở Miền Trung - Reflective English
-
Xả Lũ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thủy điện Sơn La Và Thủy điện Hoà Bình Lần Lượt Mở Cửa Xả Lũ
-
EVN Lo Thiếu Nước Phát điện Khi Xả Lũ ở Hoà Bình, Sơn La - VnExpress
-
Công điện 415/CĐ-TTg 2022 Chủ động ứng Phó Mưa Lũ Khu Vực ...
-
Trung Quốc: Hàng Trăm Ngàn Người Phải Sơ Tán Vì Lũ Lụt - BBC
-
Vụ Thuỷ điện Xả Lũ 3 Năm Chưa đền Bù: Sẽ đối Thoại 7 Bên - PLO
-
Người Dân Phú Yên Phải được Bồi Thường Thiệt Hại Do Xả Lũ