Nghĩa Của Từ : Storage | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: storage Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
storage | * danh từ - sự xếp vào kho - kho; khu vực kho - thuế kho - sự tích luỹ =storage of energy+ sự tích luỹ năng lượng |
English | Vietnamese |
storage | bảo quản ; bộ lưu trữ ; chỗ để đồ ; chứa ; chứa đồ ; cất giữ ; cất trữ ; cất đồ ; dung lượng lưu trữ ; dung lượng ; dư trữ ; dự trữ ; kho cất giữ ; kho dữ liệu ; kho lưu trữ ; kho ; kho đây ; lưu trữ dung ; lưu trữ equallogics ; lưu trữ hàng ; lưu trữ ; nhà chứa ; nhà kho ; nơi chứa số lượng ; nơi lưu trữ ; phòng lưu trữ kho ; quản ; thiết bị lưu trữ ; thiết bị ; trong kho ; trữ hàng ; trữ ; với thiết bị lưu trữ ; ̉ cất ; ̉ ; |
storage | bảo quản ; bộ lưu trữ ; chỗ để đồ ; chứa ; chứa đồ ; cất giữ ; cất trữ ; cất đồ ; dung lượng lưu trữ ; dung lượng ; dư trữ ; dự trữ ; kho cất giữ ; kho dữ liệu ; kho lưu trữ ; kho ; kho đây ; lưu trữ dung ; lưu trữ equallogics ; lưu trữ hàng ; lưu trữ ; nhà chứa ; nhà kho ; nơi chứa số lượng ; nơi lưu trữ ; phòng lưu trữ kho ; quản ; thiết bị lưu trữ ; thiết bị ; trữ hàng ; trữ ; với thiết bị lưu trữ ; ̉ cất ; ống ; |
English | English |
storage; depot; entrepot; store; storehouse | a depository for goods |
storage; computer memory; computer storage; memory; memory board; store | an electronic memory device |
storage; repositing; reposition; warehousing | depositing in a warehouse |
English | Vietnamese |
cold-storage | * danh từ - phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm) - sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm) |
storage | * danh từ - sự xếp vào kho - kho; khu vực kho - thuế kho - sự tích luỹ =storage of energy+ sự tích luỹ năng lượng |
storage battery | * danh từ - bộ ắc quy, bộ pin |
storage cell | * danh từ - bộ ắc quy, bộ pin |
actual storage | - (Tech) bộ trữ hữu hiệu |
addressable storage | - (Tech) bộ trữ định địa chỉ được |
alterable read-only storage | - (Tech) bộ trữ chỉ đọc đổi được |
associative storage | - (Tech) bộ trữ liên kết |
auxiliary storage devices | - (Tech) thiết bị tồn trữ phụ |
auxiliary storage | - (Tech) bộ trữ phụ |
backing storage | - (Tech) bộ trữ dự phòng |
buffer storage | - (Tech) bộ trữ đệm, bộ trữ trung gian |
bulk storage | - (Tech) bộ trữ lớn |
byte-addressable storage | - (Tech) bộ trữ có thể định vi bai |
capacitor storage = capacitor store | |
circulating storage | - (Tech) bộ trữ xoay tròn |
computer storage | - (Tech) bộ trữ điện toán |
cryoelectric storage | - (Tech) tích trữ điện tử siêu hàn |
data storage device | - (Tech) thiết bị trữ dữ liệu |
delayed sweep storage scope | - (Tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ |
destructive storage | - (Tech) bộ trữ (có) xóa |
direct access storage | - (Tech) bộ trữ trực truy |
direct access storage device (dasd) = direct access storage | - (Tech) bộ trữ trực truy |
disk storage | - (Tech) bộ trữ bằng đĩa |
dynamic storage = dynamic memory | - (Tech) bộ nhớ động |
dynamic storage allocation = dynamic memory allocation | - (Tech) phân bố bộ nhớ động |
electronic image storage device | - (Tech) thiết bị trữ hình điện tử |
electrostatic charge-storage tube | - (Tech) ống trữ điện tích điện tĩnh |
electrostatic storage | - (Tech) bộ trữ điện tĩnh |
emulsion laser storage | - (Tech) bộ trữ kích quang nhũ tương, bộ nhớ lade nhũ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Bộ Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì
-
BỘ LƯU TRỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BỘ MÁY LƯU TRỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bộ Lưu điện Tiếng Anh Là Gì? - TC Electric
-
Từ điển Việt Anh "bộ Lưu Trữ ảnh" - Là Gì?
-
Glosbe - Lưu Trữ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Lưu Trữ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Lưu Trữ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"bộ Lưu Trữ Tạm Thời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"bộ Lưu Trữ Lâu Dài" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Lưu Trữ Hồ Sơ Tiếng Anh Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Lưu Trữ, Sắp Xếp HS Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 Lưu Trữ Tiếng Anh Là Gì - Học Wiki
-
LƯU TRỮ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Khác Nhau Giữa Bộ Nhớ Và Thiết Bị Lưu Trữ Là Gì?
-
Lưu Trữ Thông Tin Tiếng Anh Là Gì
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Máy Tính đầy đủ Nhất - Anh Ngữ AMA