Nghĩa Của Từ Sự Hao Tâm Tổn Trí - Từ điển Anh - Nhật

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • exp

    きづかれ - [気疲れ]
    do trách nhiệm nặng nề nên phải hao tâm tổn trí: 責任が重くて気疲れする Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_jp/S%E1%BB%B1_hao_t%C3%A2m_t%E1%BB%95n_tr%C3%AD »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tổn Trí