Nghĩa Của Từ Sum - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /sʌm/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) bài toán số học; phép toán số học
    to be good at sums giỏi toán
    Tổng số; (toán) tổng
    the sum of two and three is five tổng của hai và ba là năm
    Số tiền
    a round sum một số tiền đáng kể
    Toàn bộ; nội dung tổng quát (như) sum total
    the sum and substance of his objections is this nội dung tổng quát và thực chất những lời phản đối của anh ta là điều này

    Ngoại động từ

    Tổng kết; tóm tắt
    (pháp lý) kết luận (án tù cho phạm nhân..)
    Cộng
    Phát biểu ý kiến; cho rằng (của ai)

    Nội động từ

    Cộng lại

    Cấu trúc từ

    in sum
    nói tóm lại
    to sum up
    tóm tắt, tổng kết (ý kiến...) Kết luận (một vụ kiện)

    hình thái từ

    • V-ing: Summing

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tổng
    sum of angles tổng các góc sum of complex numbers tổng các số phức sum of directed line segments tổng các đoạn thẳng sum of like powers tổng của các số có luỹ thừa giống nhau sum of matrices tổng các ma trận sum of real numbers tổng các số thực sum of mixed numbers tổng các số hỗn hợp sum of irrational numbers tổng các số vô tỷ sum of sets tổng các tập hợp sum of vectors tổng các vectơ algebraic sum tổng đại số arithmetic sum tổng số học cardinal sum tổng bản số cofibered sum tổng đối thớ cosine sum tổng cosin direct sum tổng trực tiếp discrere direct sum (đại số ) tổng trực tiếp [rời rạc, yếu] ideal sum (đại số ) tổng iđêan lattice sum (vật lý ) tổng mạng logical sum (toán (toán logic )ic ) tổng (toán logic )ic log-exponential sum (giải tích ) tổng số mũ lôga partial sum tổng riêng trigonometric sum tổng lượng giác vector sum tổng vectơ

    Xây dựng

    tổng số

    Cơ - Điện tử

    Tổng, tổng số, (v) tính tổng

    Kỹ thuật chung

    cộng
    lấy tổng

    Kinh tế

    số tiền
    tổng số
    tổng cộng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    aggregate , all , amount , body , bulk , entirety , entity , epitome , gross , integral , mass , quantity , reckoning , r Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Sum »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Trang , Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sum Là Gì