Nghĩa Của Từ Sưng Vù - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
sưng lên rất to
ngã sưng vù đầu gối mặt bị ong đốt sưng vù Đồng nghĩa: sưng vều, sưng vếu Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%C6%B0ng_v%C3%B9 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sưng Vù
-
Sưng Vù - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sưng Vú Là Biểu Hiện Của Bệnh Gì - Uxotuyenvu
-
Sưng Vú Là Dấu Hiệu Của Bệnh Ung Thư Vú Hay Bệnh Gì? - Hello Bacsi
-
Viêm Sưng Vú - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Sưng ở Vùng Mặt Dấu Hiệu Bệnh Gì Và Nên điều Trị Ra Sao? | Vinmec
-
9 Nguyên Nhân Gây Sưng Mặt đột Ngột, Chớ Bỏ Qua!
-
Vú Bị Sưng đau Có Nguy Hiểm Không? | TCI Hospital
-
Sưng Mi Mắt, Một Số Nguyên Nhân Và Cách Khắc Phục
-
Triệu Chứng Sưng Chân, Nguyên Nhân Và Cách Chữa Trị - Hello Doctor
-
Bị Sưng Vùng Kín (môi Lớn, Môi Bé) Nguyên Nhân Cách Khắc Phục
-
Bị Sưng Mí Mắt Là Bệnh Gì? Có Cần điều Trị Không? | Medlatec
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'sưng Vù' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Môi Sưng Vù, Rỉ Máu Sau Khi Dùng Son Môi Mua Trên Mạng