Nghĩa Của Từ Sương Khói - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
sương và khói (nói khái quát); thường dùng để ví những cái gì hư ảo, mong manh, khó nắm bắt
trời mịt mù sương khói mọi hi vọng chỉ còn là sương khói Đồng nghĩa: khói sương Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%C6%B0%C6%A1ng_kh%C3%B3i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sương Khói Là Gì
-
Sương Khói
-
ĐịNh Nghĩa Sương Khói - Tax-definition
-
Sương Khói – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Sương Khói - Wiki Là Gì
-
Sương Khói Là Gì - Bách Khoa Tri Thức
-
Sự Hình Thành Sương Khói Có Liên Quan đến Các Quá Trình ...
-
Giải Thích Hiện Tượng Khói Và Sương Khói Là Gì?
-
[PDF] Lớp Không Khí Mù Sương, Khói Dầy đặc: Quý Vị Có Biết Cần Làm Gì ...
-
Sương Khói Nghĩa Là Gì?
-
Smog, Nó Là Gì, Hậu Quả Của Nó Và Cách Chống Lại Nó
-
Hiện Tượng Sương Khói Sương Khói Công Nghiệp Và Sương ... - 123doc
-
Từ điển Việt Anh "sương Khói" - Là Gì?
-
Sương Khói: Sương Mù Quang Hóa, Ô Nhiễm Không Khí Và Ozone