Nghĩa Của Từ : Survey | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: survey Best translation match:
English Vietnamese
survey * danh từ - sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát - sự nghiên cứu (tình hình...) - cục đo đạc địa hình - bản đồ địa hình * ngoại động từ - quan sát, nhìn chung - xem xét, nghiên cứu - lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
Probably related with:
English Vietnamese
survey chuyên khảo sát ; cuộc khảo sát ; cuộc điều tra ; giám ; khám ; khảo sát của ; khảo sát ; nghiên cứu thống kê ; nguyên cứu ; sát ; điều tra ;
survey chuyên khảo sát ; cuộc khảo sát ; cuộc điều tra ; giám ; khám ; khảo sát của ; khảo sát ; khảo ; nghiên cứu thống kê ; nguyên cứu ; điều tra ;
May be synonymous with:
English English
survey; study a detailed critical inspection
survey; resume; sketch short descriptive summary (of events)
survey; sight; view the act of looking or seeing or observing
survey; appraise consider in a comprehensive way
survey; follow; surveil keep under surveillance
survey; go over; review hold a review (of troops)
May related with:
English Vietnamese
ordinance survey * danh từ - sở đo đạc (của Anh)
survey * danh từ - sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát - sự nghiên cứu (tình hình...) - cục đo đạc địa hình - bản đồ địa hình * ngoại động từ - quan sát, nhìn chung - xem xét, nghiên cứu - lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)
geodetic survey - (Tech) sự thăm dò trắc địa
family expenditure survey - (Econ) Điều tra chi tiêu gia đình. + Một cuộc điều tra chọn mẫu hàng năm về xu hướng chi tiêu của các hộ gia đình do chính phủ Anh tiến hành.
ordnance survey * danh từ - cục bản đồ; bản đồ chính xác và chi tiết (của Anh)
surveying * danh từ - sự đo vẽ - forest surveying - sự đo vẽ rừng - công việc trắc địa
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Khảo Sát Dich Tieng Anh