Nghĩa Của Từ Sút - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    đá mạnh quả bóng vào khung thành
    sút bóng vào gôn sút quả phạt đền

    Động từ

    giảm đi, kém hơn so với trước
    sức học ngày càng sút sức khoẻ sút đi nhiều sau trận ốm, người sút đi mấy cân Đồng nghĩa: sụt

    Động từ

    (Phương ngữ) long ra, rời ra
    dao sút cán áo bị sút chỉ Đồng nghĩa: tuột Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/S%C3%BAt »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sút Gì