Nghĩa Của Từ Swing - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc
    Cái đu
    Chầu đu
    Cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp nhàng, nhún nhảy
    to walk with a swing đi nhún nhảy
    Quá trình hoạt động; sự tự do hành động
    to give somebody full swing in some matter cho ai được tự do hoạt động trong việc gì
    (âm nhạc) nhạc xuynh (như) swing music
    Nhịp điệu (thơ...)
    (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh)
    (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả)
    Mức thay đổi từ ý kiến này sang ý kiến khác
    he is liable to abrupt swing in mood nó dễ có thể thay đổi tâm tính đột ngột (từ sung sướng sang tuyệt vọng) the swing of the pendulum (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền get in the swing (of something) (thông tục) thích nghi với một thói thường.. go with a swing (thông tục) có một nhịp điệu mạnh mẽ (thơ, (âm nhạc)..)
    Sôi nổi, vui vẻ (giải trí..)
    the party went with a swing cuộc liên hoan diễn ra vui vẻ sôi nổi swing and roundabout (thông tục) vấn đề cân bằng lỗ lãi the swing of the pendulum sự thay đổi của dư luận công chúng từ cực này sang cực khác

    Nội động từ .swung

    Đu đưa, lúc lắc
    door swings to cửa đu đưa rồi đóng lại
    Đánh đu
    to swing into the saddle đánh đu nhảy lên yên
    Treo lủng lẳng
    lamp swings from the ceiling đèn treo lủng lẳng trên trần nhà
    Đi nhún nhảy
    to swing out of the room đi nhún nhảy ra khỏi phòng
    Ngoặt (xe, tàu...)
    to swing to starboard (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải

    Ngoại động từ

    Đu đưa, lúc lắc, di động qua lại
    to swing one's feet đu đưa hai chân to swing a child đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ
    Treo lủng lẳng, mắc
    to swing a lamp on the ceiling treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà to swing a hammock mắc cái võng
    Vung vẩy; lắc
    to swing one's arms vung tay to swing a club vung gậy to swing a bell lắc chuông
    Quay ngoắt
    to swing a car round lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại
    (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi
    to swing the election lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình he will swing for it hắn sẽ bị treo cổ về tội đó

    Cơ khí & công trình

    bán kính lớn nhất (chi tiết gá trên máy)
    biên độ lắc
    chiều cao tâm máy
    đường kính quay

    Xây dựng

    sự xoay (xung quanh trục đứng)

    Điện lạnh

    sự lắc lư (của một đại lượng điện)

    Kỹ thuật chung

    đánh đu
    đu đưa
    lắc. dao động
    lúc lắc (tàu)
    phạm vi
    quay
    full-swing excavator máy xúc quay tròn hydrostatic swing bridge cầu quay kiểu trụ thủy lực pontoon swing bridge cầu phao có phần quay swing angle góc quay swing bridge cầu quay swing crane cần cẩu quay swing crane cần trục quay swing door cửa quay swing excavator máy đào kiểu quay vòng swing gate cửa quay symmetrical swing bridge cầu quay đối xứng
    quy mô
    sự lắc
    sự lắc đập

    Kinh tế

    ảnh hưởng đến
    biến động
    swing of growth rate biến động mức tăng trưởng
    chi phối
    dao động
    price swing dao động giá cả
    sự dao động
    sự dao động, biến động
    tác động đến
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Swing »

    tác giả

    Nguyen Tuan Huy, Hien Luong, Admin, dzunglt, Khách, Mai Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cái Swing