Nghĩa Của Từ Swoon - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngất đi, sự bất tỉnh

    Nội động từ

    Ngất đi, bất tỉnh
    to swooned with pain ngất đi vì đau
    Tắt dần (điệu nhạc...)
    ( + over) bị xúc động (bởi ai/cái gì)
    all the girls are swooning over the new maths teacher tất cả các cô gái đều mê ông thầy giáo dạy toán mới

    Hình Thái Từ

    • Ved : Swooned
    • Ving: Swooning

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ngất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    become unconscious , be overcome , black out , collapse , drop , feel giddy , feel lightheaded , go out like a light , keel over , lose consciousness , pass out , weaken , faint , blackout , coma , fade , float , languish , overwhelmed , sleep , stupor , syncope
    noun
    faint Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Swoon »

    tác giả

    Admin, ho luan, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » The Swoon Là Gì