Nghĩa Của Từ Take Up - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Kỹ thuật chung
thu hút
hấp thụ
Kinh tế
đảm nhiệm
gánh vác
nhận mua (cổ phiếu)
tiếp nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
adopt , assume , become involved in , carry on , commence , continue , embrace , engage in , enter , espouse , follow through , get off , go on , initiate , kick off , open , pick up , proceed , recommence , renew , reopen , restart , resume , set to , start , tackle , take on , tee off , undertake , takeTừ trái nghĩa
verb
complete , conclude , end , finish Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Take_up »Từ điển: Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Sang Ri, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » To Take Up Là Gì
-
Take Up Là Gì ? Hướng Dẫn Giải Nghĩa Và Sử Dụng Hiểu Quả
-
Ý Nghĩa Của Take Something Up Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của "take Up" Trong Tiếng Việt
-
Take Up Là Gì? Bạn Thích Nghĩa Nào Của “Take Up” - Wiki Hỏi Đáp
-
Take Up Là Gì
-
Take Up Là Gì? Những Trường Hợp Sử Dụng Take Up - Abcdonline
-
Take Up Là Gì? Bạn Thích Nghĩa Nào Của “Take Up”
-
Cách Dùng Give Up, Make Up, Take Up Sth Nghĩa Là Gì, Phrasal ...
-
Take Up Nghĩa Là Gì - TTMN
-
Bạn Thích Nghĩa Nào Của Take Up
-
Take Up Là Gì? Ý Nghĩa & Cách Dùng Chi Tiết - IMO2007
-
Take Up Là Gì? Những Từ đi Cùng Với Take
-
Take Up To - TOEIC Mỗi Ngày
-
Take Up Là Gì