Nghĩa Của Từ Teach - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ti:tʃ/
hình thái từ
- V_ing : teaching
- past : taught
- PP : taught
Thông dụng
Ngoại động từ .taught
Dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
to teach children to swim dạy cho trẻ con tập bơi to teach school (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáoDạy, truyền (kiến thức..)
to teach French dạy tiếng Pháp to teach mathematics dạy toánChủ trương; đưa ra (cái gì) như một thực tế, như một nguyên lý
my parents taught me never to tell lies bố mẹ tôi dạy tôi không bao giờ được nói dối(thông tục) thuyết phục (ai) làm, không làm cái gì (bằng trừng phạt hoặc do kinh nghiệm)
I'll teach you to call me a liar!
Tao sẽ dạy cho mày dám gọi tao là đồ nói dối!
Nội động từ
Làm giáo viên
she teachs at our local school cô ta dạy học ở trường địa phương chúng tôi teach one's grandmother to suck eggs trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu you can't teach an old dog new tricks (tục ngữ) tre già khó uốnChuyên ngành
Kỹ thuật chung
dạy học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
advise , brainwash * , break in * , brief , catechize , coach , communicate , cram , demonstrate , develop , direct , discipline , drill , edify , enlighten , exercise , explain , expound , fit , form , give instruction , give lessons , give the facts , ground , guide , illustrate , imbue , impart , implant , improve mind , inculcate , indoctrinate , inform , initiate , instruct , interpret , lecture , nurture , open eyes , polish up , pound into , prepare , profess , rear , school , sharpen , show , show the ropes , train , tutor , brainwash , disseminate , educate , exhort , exposit , instill , preachTừ trái nghĩa
verb
learn Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Teach »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, Admin, Khách, chanz, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, ~~~Nguyễn Minh~~~ Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đọng Từ Teach
-
Taught - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Teach - Leerit
-
Teach - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) TEACH
-
Quá Khứ Của Teach - Chia động Từ Bất Quy Tắc - Daful Bright Teachers
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - .vn
-
Chia động Từ "to Teach" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh
-
Teach - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ Teach Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Teach đi Với Giới Từ Gì? Teach To V Hay Ving?
-
Tra Từ Teach - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Quá Khứ Của Teach – Chia động Từ Bất Quy Tắc - Chickgolden
-
"teach" Là Gì? Nghĩa Của Từ Teach Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt