Nghĩa Của Từ Tensile Strength - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Toán & tin
độ bền kéo đứt
Xây dựng
cường độ chịu kéo
grab tensile strength cường độ chịu kéo giật tensile strength at 28 days age cường độ chịu kéo của bê tông ở 28 ngày tensile strength core cường độ chịu kéo của lõi tensile strength perpendicular to grain cường độ chịu kéo vuông góc với vân (gỗ) ultimate tensile strength cường độ chịu kéo giới hạncường độ kéo
splitting tensile strength cường độ kéo chẻ tensile strength limit giới hạn cường độ kéosức chịu đứt gãy
Kỹ thuật chung
độ bền chống rách
độ bền đứt
độ bền đứt giới hạn
độ bền kéo
độ bền lực kéo
độ bền kéo giới hạn
lực kéo
giới hạn bền kéo
sức bền kéo
sức chịu kéo
ứng suất kéo
Cơ - Điện tử
độ bền kéo, giới hạn bền kéo
Kinh tế
độ bền đứt
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tensile_strength »Từ điển: Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Viễn Du, Nguyen Tuan Huy, Đặng Bảo Lâm, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » độ Bền Tiếng Anh
-
độ Bền Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
độ Bền In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Nghĩa Của "độ Bền" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
ĐỘ BỀN LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
độ Bền Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐỘ BỀN - Translation In English
-
"độ Cứng, độ Bền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
độ Bền Tiếng Anh Là Gì
-
Durability - Từ điển Số
-
độ Bền Tiếng Anh Là Gì
-
Độ Bền Tiếng Anh Là Gì
-
độ Bền Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Độ Bền Nén – Wikipedia Tiếng Việt
-
Độ Bền Tiếng Anh Là Gì