Nghĩa Của Từ Thời điểm - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khoảng thời gian cực ngắn được xác định một cách chính xác, coi như một điểm trên trục thời gian
thời điểm giao thừa hẹn gặp vào thời điểm 8 giờ 30 phút Đồng nghĩa: thời khắckhoảng thời gian ngắn được hạn định một cách tương đối chính xác về mặt nào đó
thời điểm gay go nhất ghi bàn đúng vào thời điểm kết thúc trận đấu Đồng nghĩa: thời khắc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Th%E1%BB%9Di_%C4%91i%E1%BB%83m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Thời Là Từ Loại Gì
-
Nghĩa Của Từ Thời - Từ điển Việt
-
Thời - Wiktionary Tiếng Việt
-
đồng Thời - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Loại Là Gì? Ví Dụ Về Từ Loại - Luật Hoàng Phi
-
Tra Cứu Từ Trong Từ điển đồng Nghĩa - Microsoft Support
-
Từ Loại – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phép ẩn Dụ, Ví Von Khiến Ta Phải Suy Nghĩ - BBC News Tiếng Việt
-
Từ Ghép Là Gì? Cách Phân Biệt Từ Ghép Từ Láy Nhanh - PLO
-
Các Loại Trạng Từ Khác - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Bong Gân: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách điều Trị
-
Chụp Cộng Hưởng Từ (MRI): Quy Trình, Giá, ưu Nhược điểm