Nghĩa Của Từ Through - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/θru:/
Thông dụng
Giới từ
qua, xuyên qua, suốt
to walk through a wood đi xuyên qua rừng to look through the window nhìn qua cửa sổ to get through an examination thi đỗ, qua kỳ thi trót lọt to see through someone nhìn thấu ý nghĩ của ai, đi guốc vào bụng ai through the night suốt đêmdo, vì, nhờ, bởi, tại
through whom did you learn that? do ai mà anh biết điều đó? through ignorance do (vì) dốt nátChuyên ngành
Xây dựng
xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng
Cơ - Điện tử
Thông, chạy suốt, xuyên
Toán & tin
suốt
Kỹ thuật chung
qua
Kinh tế
sản phẩm lọt sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
buttoned up , complete , completed , concluded , ended , finis , finished , in the bag * , over , terminated , wound up , wrapped up , constant , free , nonstop , one-way , opened , rapid , regular , straight , straightforward , unbroken , unhindered , uninterrupted , done , done for , washed-up , about , across , among , around , between , direct , past , per , thru , viapreposition
as a consequence , as a result , at the hand of , because of , by , by dint of , by means of , by reason , by the agency of , by virtue of , for , in consequence of , in virtue of , per , through the medium of , using , via , with , with the help of , about , clear , for the period , from beginning to end , in , in and out , in the middle , into , past , round , straight , throughout , withinadverb
around , over , round , throughoutTừ trái nghĩa
adjective
incomplete , unfinished , indirect , stoppingpreposition
around Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Through »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, Đặng Bảo Lâm, dzunglt, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Through đi Với Giới Từ Gì
-
"Through" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
"THROUGH": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
THROUGH | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Bản Dịch Của Through – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Hướng Dẫn Phân Biệt During Và Through - English4u
-
Through - Wiktionary Tiếng Việt
-
Phân Biệt "during" Và "through" Trong Tiếng Anh - .vn
-
Câu Hỏi: "Through" Và "throughout" - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'through' Trong Từ điển Lạc Việt
-
THROUGH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Giới Từ (Prepositions) Là Gì? Cách Sử Dụng Giới Từ đúng Trong Tiếng ...
-
Through Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Phân Biệt Và Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Anh - Yola
-
Go Through, Go Over, Go Ahead, Go Off Là Gì? Giới Từ Với Go