Nghĩa Của Từ Thuận Lợi - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có nhiều yếu tố hoặc điều kiện dễ dàng (để thực hiện việc gì)
    làm ăn khá thuận lợi hoàn cảnh thuận lợi Đồng nghĩa: thuận tiện Trái nghĩa: bất lợi

    Danh từ

    yếu tố hoặc điều kiện dễ dàng, không gây khó khăn khi thực hiện việc gì
    gặp nhiều thuận lợi trong công việc Trái nghĩa: bất lợi Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Thu%E1%BA%ADn_l%E1%BB%A3i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Thuận Lợi Là Loại Từ Gì