Nghĩa Của Từ Tí Tẹo - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Khẩu ngữ) lượng rất nhỏ, rất ít, như chỉ một tí, một tẹo
thừa tí tẹo cơm chỉ tí tẹo nữa là xong Đồng nghĩa: tí chút, tí teo, tí ti, tí tị, tí xíuTính từ
rất nhỏ, chỉ có một một tí, một tẹo
mầm cây bé tí tẹo Đồng nghĩa: tẹo, ti, tí, tí teo, tí ti, tí tị Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%AD_t%E1%BA%B9o »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tí Tẹo
-
Tí Tẹo - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tí Tẹo Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tí Tẹo
-
Từ điển Tiếng Việt "tí Tẹo" - Là Gì?
-
Set Tí Tẹo - Set Màu Nước Cho Người Mới Bắt đầu | Shopee Việt Nam
-
Bé Tí Tẹo - Home | Facebook
-
Tí Tẹo Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bé Tí Tẹo On Apple Music
-
Bé Tí Tẹo | Spotify
-
VDict - Definition Of Tí Tẹo - Vietnamese Dictionary
-
VDict - Definition Of Tí Tẹo - Vietnamese Dictionary
-
Tài Tí Tẹo, Chàng Trai Siêu Dễ Thương Gõ Cửa Độc Lạ Bình Dương ...
-
'tí Tẹo' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt