Nghĩa Của Từ Tí Xíu - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
(Khẩu ngữ, Ít dùng) như chút xíu
chờ tí xíu nữa thôi còn có tí xíu gạoTính từ
(Khẩu ngữ) rất nhỏ bé, trông xinh xắn
viên ngọc tí xíu nụ hoa bé tí xíu em bé giơ đôi bàn tay tí xíu Đồng nghĩa: nhỏ xíu, tí ti, tí tẹo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/T%C3%AD_x%C3%ADu »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tí Xíu Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "tí Xíu" - Là Gì?
-
Tí Xíu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'tí Xíu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tí Xíu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Tí Xíu Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tí Xíu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tí Xíu Là Gì, Tí Xíu Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Tí Xíu Có Phải Là Từ Ghép Không Câu Hỏi 1361689
-
Tìm 4 Từ Trái Nghĩa Với Tí Xíu. Mình Cần Gấp Câu Hỏi 299142
-
Trái Nghĩa Với Từ Tí Xíu Là Từ Gì - Olm
-
Trái Nghĩa Với Từ Tí Xíu Là Từ Gì - Hoc24
-
Tí Xíu Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe