Nghĩa Của Từ Tia - Từ điển Việt
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
dòng, khối chất lỏng có dạng như sợi chỉ, như khi được phun mạnh ra qua một lỗ rất nhỏ
tia nước máu phun ra thành từng tialuồng ánh sáng nhỏ, sóng điện từ truyền theo một hướng nào đó
tia nắng tia chớp không còn tia hi vọng nào (b)Động từ
chiếu, rọi tia bức xạ vào cơ thể hoặc bộ phận cơ thể để chữa bệnh.
(Khẩu ngữ) nhìn, ngắm để tìm hiểu, phát hiện nhằm mục đích nhất định
tia được một nhành lan đẹp tia cô bé hàng xóm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Tia »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tia Nghĩa Là Gì
-
Tía - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Tia Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tia Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tía Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tia Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
TIA Là Gì? Nghĩa Của Từ Tia - Từ Điển Viết Tắt - Abbreviation Dictionary
-
“TIA” Có Nghĩa Là Gì, Và Bạn Sử Dụng Nó Như Thế Nào?
-
Tía Là Gì, Nghĩa Của Từ Tía | Từ điển Việt
-
Tía – Wikipedia Tiếng Việt
-
TIA Là Gì? -định Nghĩa TIA | Viết Tắt Finder
-
Tía Là Gì? - Tạp Chí Đáng Nhớ
-
TIA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt "tỉa" - Là Gì?
-
Ý Nghĩa Của Tên Tia