Nghĩa Của Từ Tip - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/tip/
Thông dụng
Danh từ
Đầu, mút, đỉnh, chóp
the tips of the fingers đầu ngón tayĐầu bịt (của gậy...)
a cane with a rubber tip chiếc ba toong bịt đầu cao suĐầu ngậm của điếu thuốc lá
Bút để thếp vàng
Ngoại động từ
Bịt đầu, lắp đầu vào
to tip with silver bịt bạcDanh từ
Tiền quà, tiền diêm thuốc
Lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa)
Mẹo, mánh lới, mánh khoé
Ngoại động từ
Cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc
Mách nước (đánh cá ngựa)
(thông tục) đưa cho, trao
tip me a cigarette vứt cho tôi điếu thuốc lá nàoDanh từ
Cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
Ngoại động từ
Đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ
to tip the ball gảy nhẹ quả bóngDanh từ
Nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác
the municipal refuse tip nơi đổ rác thành phố(thông tục) nơi bẩn thỉu, nơi lộn xộn
their house is an absolute tip ngôi nhà của họ là nơi rất lộn xộnĐộng từ
Lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót
to tip water into the sink đổ nước vào chậuCấu trúc từ
have something on the tip of one's tongue
sắp nói ra, sắp nhớ rato miss one's tip
thất bại, hỏng việc (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồito tip out
đổ rato tip over
lật ngượcto tip up
lật úphình thái từ
- V-ing: tipping
- V-ed: tipped
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
đầu, đỉnh, mũi, chóp, mỏm, (v) bịt đầu, lật nghiêng, làm đổ
Cơ khí & công trình
đầu mút/đỉnh chóp
Giải thích EN: A small piece of material at the point or extremity of an object, designed to be an end, cap, or cutting edge.
Giải thích VN: Một mẩu nhỏ của nguyên liệu trên đầu hay phần mút của một vật, được thiết kế như một phần mũi hoặc lưỡi cắt.
Toán & tin
đầu dây, tiếp điểm
Xây dựng
bịt đầu
dây tip
bãi đất thải
miệng mỏ hàn
mỏ (hàn) đầu (giũa)
trắc
vị trí bãi rác
Kỹ thuật chung
bịt đầu (cắt gọt)
đầu
đầu ngọn lửa (mỏ đốt bằng hơi)
đổ (rác)
làm nghiêng
lật
lật đảo
gắn
bãi thải
sự lật goòng
sự trang bị
vòi
Kinh tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
apex , cap , crown , cusp , edge , end , extremity , head , nip , peak , point , stub , summit , tiptop , vertex , compensation , cue , fee , gift , handout , lagniappe , money , one-way , perk , perquisite , pourboire , reward , small change , something * , sweetener , acicula , acumination , mucro , mucronation , cant , grade , gradient , heel , incline , lean , list , rake , slant , slope , tilt , cumshaw , largess , pointer , steer , baksheesh , bribe , buckshee , dash , douceur , gratuity , insinuation , terminusverb
bend , cant , capsize , careen , dump , empty , heel , incline , lean , list , overset , overturn , pour , recline , shift , slant , slope , spill , tilt , topple , topple over , turn over , unload , upend , upset , upturn , advise , caution , clue , cue , forewarn , give a clue , give a hint , give the low-down , hint , prompt , steer , suggest , tip off , warn , rake , talk , tattleTừ trái nghĩa
noun
bottom , nadirverb
straighten , conceal , hide Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Tip »Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Chứng khoán | Cơ - Điện tử
tác giả
Yoyo, Phi.Nguyễn Công, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, Mai, ~~~Nguyễn Minh~~~, luu, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Típ Là Gì
-
Tip, Tips Là Gì - Phân Biệt, Hiểu đúng Tip Và Tips Khi Sử Dụng - Ốc Nhồi
-
Tip, Tips Là Gì? Phân Biệt Giữa Tip Và Tips Khi Dùng
-
Tip - Wiktionary Tiếng Việt
-
Típ Là Gì, Nghĩa Của Từ Típ | Từ điển Việt
-
Tip, Tips Là Gì? Phân Biệt, Hiểu đúng Khi Sử Dụng Tip Và Tips 2022
-
Từ điển Tiếng Việt "típ" - Là Gì?
-
Tip, Tips Là Gì - Phân Biệt, Hiểu đúng Tip Và Tips Khi Sử Dụng
-
Tip Là Gì? Tip Cho Ai?
-
Nghĩa Của Từ : Tip Nghĩa Là Gì ? Tip Cho Ai? Đối Tượng Nào Được ...
-
Tip Là Gì? Tại Sao Lại Có Tiền Tip? Đối Tượng Nào được Nhận Tiền Tip?
-
Phân Biệt Tip Và Tips | Phân Biệt Đúng Nghĩa Khi Sử Dụng - Vimi
-
Ý Nghĩa Của Tip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Tips Là Gì Và Cấu Trúc Từ Tips Trong Câu Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Tip Là Gì - Nghĩa Của Từ Tip - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi