Nghĩa Của Từ TMR - Từ điển Viết Tắt - Soha Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
    1. Triple Modular Redundancy
    2. TOPEX microwave radiometer
    3. Teledyne Materials Research
    4. TAMROCK
    5. Transient Memory Record
    6. Technical Management Representative
    7. Topical magnetic resonance
    8. Tetramethylrhodamine
    9. The Medical Reporter
    10. Tissue maximum ratio
    11. Total materiel requirement
    12. Total Mission Requirements
    13. MERIDIAN RESOURCE CORP.
    14. Tetramethylrosamine
    15. Timer - also T
    16. Tissue maximum ratios - also TMRs
    17. Total Materiel Requirements
    18. Total mixed ration
    Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/td_vt/TMR »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Viết Tắt Tmr